So sánh giữa hai nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài

Nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài là những con người yêu đời, luôn mang trong mình khát vọng sống mạnh mẽ để vun đắp hạnh phúc riêng. Dưới đây là bài viết về So sánh giữa hai nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài

1. Dàn ý So sánh giữa hai nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài chi tiết nhất:

1.1. Mở bài:

Giới thiệu về hai tác phẩm: Vợ chồng A Phủ và Chiếc thuyền ngoài xa

Khái quát về hai nhân vật: nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài

1.2. Thân bài:

Nhân vật Mị:

Trước khi trở thành dâu nhà thống lí Pá Tra, Mị được biết đến là một cô gái xinh đẹp và tài hoa, có khả năng thổi sáo đẹp mê hồn, khiến biết bao chàng trai phải si mê và theo đuổi cô. Mị là một người chăm chỉ, cần cù, hiếu hạnh và có khát khao được sống tự do. Cô không thèm mơ ước cuộc sống sang giàu, mà luôn ý thức về nhân cách của mình.

Sau khi trở thành dâu nhà thống lí Pá Tra, Mị bị bao trùm bởi dây trói “con dâu gạt nợ” khiến cô rơi vào tình cảnh éo le và bất hạnh. Ban đầu, tâm trạng của Mị rất buồn tủi và đau khổ, cô cảm thấy rất đơn độc và thấm thía nỗi đau của một người con gái bị cướp đoạt đi tự do. Mị còn định tìm cái chết để giải thoát mình, nhưng vì lòng hiếu thảo nên cô đã cố gắng chịu đựng và tiếp tục sống ở nhà thống lí.

Tuy nhiên, sau một thời gian sống trong khổ đau, Mị đã trở nên lầm lũi và trầm lặng. Cô trở thành một người nô lệ cam chịu, và phó mặc cho hoàn cảnh. Dù vậy, trong một đêm tình mùa xuân, tiếng sáo đã thức tỉnh tâm hồn và sức sống của Mị, khiến cô trở nên tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên, tâm trạng của cô cũng đau đớn và tuyệt vọng, và nghĩ đến cái chết để trốn thoát khỏi thực tại. Mị muốn đi chơi nhưng bị A Sử đánh đập.

Trạng thái cảm xúc của Mị khi giải thoát cho A Phủ: Chứng kiến những giọt nước mắt của A Phủ, Mị cảm thấy xúc động và đồng cảm với Mị, nhớ lại nỗi đau của chính mình. Sức mạnh và sự thức tỉnh của tâm hồn cùng với lòng trắc ẩn đối với những người cùng cảnh ngộ đã giúp Mị vượt qua nỗi sợ hãi. Mị quyết định cởi trói cho A Phủ và tự giải thoát cho mình.

→ Sức mạnh tiềm ẩn trong tâm hồn Mị đã dẫn đến sự phản kháng quyết liệt, táo bạo để giành lại tự do cho mình. Khi sức mạnh tiềm ẩn trong tâm hồn con người được hồi sinh, tất yếu nó chuyển hóa thành những hành động phản kháng táo bạo.

Nhân vật người phụ nữ hàng chài:

Ngoại hình

Đã trên bốn mươi tuổi, với thân hình cao lớn và những đường nét khô khan, khuôn mặt đầy vết nám. Khiến cho cô nhìn mệt mỏi sau những đêm dài thức trắng, lưng cong và phải chịu đựng một nửa thân dưới ướt sũng. Cuộc sống của cô gian khổ hơn vì cô sinh nhiều con và chồng cũng trở nên hung ác, thường đánh đập cô để giải tỏa giận dữ.

– Tính cách, phẩm chất

Nhẫn nhịn, kiên cường: Bất chấp sự tàn bạo của chồng khi đánh cô bằng roi mây “ba ngày một trận nhẹ, năm ngày một trận nặng”, cô không khóc, van xin hay đối đầu. Khi đứng trước tòa án, chánh án khuyên cô bỏ chồng, nhưng cô vẫn khăng khăng van xin “xin tòa hãy tùy ý trừng phạt tôi, nhưng đừng bắt tôi rời xa con cái”. Cô chịu đựng và nhẫn nại vì con cái, với hy vọng tạo ra một gia đình hạnh phúc và nuôi dạy chúng lớn lên.

Tình yêu thương vô bờ bến của bà đã truyền cảm hứng cho sự cam chịu và nhẫn nhịn của bà. Chị không muốn con chứng kiến cảnh bạo hành, vì thế chị đã xin chồng đánh trên bờ và gửi thằng Phác lên rừng. Chị thấy có tội với nó khi vì thương chị mà nó hận bố nó. Bà không căm giận, oán trách hay muốn trả mối hận khi bị chồng đánh đập. Thậm chí bà còn biết ơn người đã cùng bà chèo chống con thuyền trách nhiệm để nuôi con. Bà nhận mọi lỗi lầm về mình và bà tin rằng sự hung bạo của chồng cũng vì bà mà ra. Bà thấu hiểu lẽ đời và ý thức được thiên chức của người phụ nữ: “Ông trời sinh ra người đàn bà là để đẻ con và nuôi con cho đến khi khôn lớn”. Nguyễn Minh Châu đã vẽ nên chân dung thành công của người đàn bà này, biểu tượng nghệ thuật đầy ám ảnh và truyền tải tư tưởng nhân đạo qua tác phẩm của ông.

1.3. Kết luận:

Nêu cảm nhận cá nhân về hai nhân vật

2. Mở bài So sánh giữa hai nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài:

Nhà văn Nga nổi tiếng Nga M. Gorki cho rằng “Văn học là chủ nghĩa nhân văn”. Tương tự, Nam Cao, nhà văn hiện thực xuất sắc của nước ta, cho rằng một tác phẩm văn học có giá trị phải vượt qua mọi biên giới, mọi giới hạn để ca ngợi tình yêu thương, lòng nhân ái, công lý, làm cho con người xích lại gần nhau hơn vì tác phẩm văn học là sản phẩm tinh thần do con người sáng tạo ra để phục vụ. mọi người. Vì vậy, nhà văn chân chính cũng phải là nhà nhân đạo từ cốt lõi. Tiểu thuyết “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài và “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu là những tác phẩm thành công thể hiện tinh thần phục vụ nhân loại, đặc biệt là phụ nữ. Tô Hoài là nhà văn tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Vợ chồng A Phủ nằm trong tập “Truyện Tây Bắc” là kết quả của chuyến đi cùng bộ đội lên giải phóng Tây Bắc năm 1952 của Tô Hoài. Tác phẩm khắc họa cuộc sống tăm tối và khát vọng sống mãnh liệt của người dân miền núi dưới ách thống trị của thực dân phong kiến.

Nguyễn Minh Châu, nhà văn tiêu biểu trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cũng là nhân vật tiên phong trong thời kỳ đổi mới. Trong thời kỳ kháng chiến, các tác phẩm của ông mang đậm cảm hứng sử thi và chủ nghĩa lãng mạn. Tuy nhiên, từ những năm 1980 trở lại đây, ông chuyển dần sang cảm hứng triết học về những giá trị nhân văn trong cuộc sống. “Chiếc thuyền ngoài xa” là truyện ngắn tiêu biểu nhất của ông trong giai đoạn sau này, khắc họa cuộc đối đầu của người nghệ sĩ với những mâu thuẫn của một gia đình làng chài, thể hiện sự đồng cảm, trăn trở với con người và những khó khăn của họ.

“Vợ chồng A Phủ”, “Chiếc thuyền ngoài xa” viết về đề tài, phong cách nghệ thuật khác nhau, ra đời cách nhau hàng chục năm trên văn đàn nhưng lại chung một mối quan tâm đến con người đặc biệt là vai trò, địa vị của phụ nữ.

3. Thân bài So sánh giữa hai nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài:

Mị, nhân vật chính trong “Vợ chồng A Phủ” ở miền núi Tây Bắc được miêu tả với hình ảnh đầy ám ảnh: “Một cô gái ngồi quay sợi đay bên tảng đá cạnh tàu ngựa. Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỏ ngựa, hay đi cõng nước dưới khe suối lên, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi”, truyền tải một sự cam chịu trong cuộc sống nô lệ. Mị từng là một cô gái Mèo xinh đẹp, thùy mị, nết na, tài hoa, yêu đời và vui sống, đã thu hút sự si mê của nhiều chàng trai Mông. Mị rất nhạy cảm với cái đẹp của thiên nhiên, núi rừng và tình yêu. Tâm hồn Mị đã mở rộng để đón nhận hương hoa của cuộc đời.

Trong đêm xuân năm ấy, Mị bị bắt cóc và đưa về nhà thống lý Pá Tra, trở thành con dâu để trả nợ hôn nhân từ đời cha mẹ để lại. Mị là một cô gái trong trắng, yêu đời và khao khát được sống được yêu thương. Với lòng hiếu hạnh, cô van xin cha để trở thành nương ngô trả nợ thay cho bố. Tuy nhiên, cô không thể chống lại được uy quyền của cha con nhà thống lý và trở thành nô lệ trung thân.

Trong những ngày đầu làm dâu gạt nợ, Mị trải qua nỗi đau của một cuộc đời bị tước đoạt. Mỗi đêm, cô khóc và tìm đến lá ngón mong kết thúc cuộc sống không đáng sống. Trước khi ăn lá ngón, cô đã về lạy cha để vĩnh biệt và xin được chết. Nhưng vì lời thống thiết của cha già, cô không thể chết và đành ném nắm lá ngón trở về nhà thống lý, chấp nhận cuộc đời nô lệ.

Khi nhìn lại thời gian đã trôi qua, Mị nhận ra rằng cô đã trở nên lạnh lùng với sự khổ đau “mà cô đã trải qua quá nhiều để quen với nó”. Cuộc sống của Mị trở nên đơn điệu và nhàm chán với những công việc giống nhau lặp đi lặp lại “từ hái thuốc phiện lên núi sau Tết đến giặt đay se đay giữa năm, và bẻ bắp khi đến mùa”. Mị đã trở thành một công cụ trong tay nhà thống lý Pá Tra, luôn sẵn sàng để làm bất cứ việc gì được yêu cầu, “luôn cầm trên tay một bó đay để tuột thành sợi khi cần”. Các công việc vất vả đã khiến tinh thần của Mị trở nên tê liệt. Nhà văn đã sử dụng một phép so sánh đau đớn để miêu tả tình trạng của Mị “như một con trâu, một con ngựa, hay như một con rùa lùi lũi trong xó cửa”. So sánh này cực kỳ chính xác trong việc miêu tả nỗi đau của cuộc sống khiến Mị cảm thấy mình trở thành một con vật bị tàn phá hoàn toàn. Mị bị tước đoạt cả về ý thức, về thời gian và không gian, chỉ có thể sống trong một căn phòng kín mít, chỉ có một cửa sổ và một lỗ vuông nhỏ bằng bàn tay, “cảm nhận được sự lạnh giá của trăng trắng chiếu vào căn phòng, không biết đó là sương hay là ánh nắng”.

Mang trong mình một nỗi ám ảnh kinh hoàng, Mị vẫn chịu đựng đủ mọi cực hình và không bao giờ nghĩ đến việc phản kháng dù đã bị A Sử tra tấn tàn bạo. Nhân vật này đại diện cho sự bất hạnh của người phụ nữ miền núi trong thời kỳ phong kiến, là nạn nhân của sự thống trị tàn ác.

Ngược lại, người phụ nữ làng chài, xuất hiện qua tình huống nghệ thuật của nghệ sĩ Phùng, đại diện cho người phụ nữ lao động vùng biển trong thời kỳ hậu chiến. Một tấm ảnh đẹp như một bức tranh mực tàu đã được nghệ sĩ chụp, với chiếc thuyền ngoài xa. Nhưng khi thuyền vào bờ, nghệ sĩ đã chứng kiến một cảnh tượng đau lòng, người chồng đánh vợ và đứa con cố gắng ngăn bố nhưng không thành.

Trong mắt người nghệ sĩ luôn tìm kiếm vẻ đẹp thì người phụ nữ hiện lên là “một người đàn bà trạc ngoài bốn mươi, có chiều cao lớn, với những đường nét thô kệch. Khuôn mặt của bà mệt mỏi và tái ngắt sau đêm thức trắng kéo lưới, dường như đang buồn ngủ.” Bà ta để lại ấn tượng về cuộc sống cực khổ của người phụ nữ vùng biển. Nhà văn miêu tả nhân vật một cách chân thật đến từng chi tiết, khiến người đọc cảm thấy như bà đang bước từ chiếc thuyền lưới trực tiếp vào trang giấy. Hình ảnh của bà với “tấm lưng áo bạc phếch có miếng vá, nửa thân dưới ướt sũng” thật sự đau lòng và khiến người đọc đầy thương cảm.

Người phụ nữ kể về chính cuộc đời của mình, từ thuở nhỏ đã có ngoại hình xấu, lại còn bị rỗ mặt sau một mùa đậu nữa, đó là một điều thiệt thòi. Việc cô lấy chồng cũng không phải điều bình thường, vì cô xấu nên không ai muốn cưới cô. Cuối cùng, cô quyết định chủ động mang thai với một anh chàng trai từ nhà hàng chài và mua bả về đan lưới. Những lời tâm sự của cô gợi lên trong lòng người đọc sự đồng cảm với người phụ nữ kém may mắn. Cô gánh vác nhiều khó khăn và chật vật tìm kiếm hạnh phúc. Khát vọng lớn nhất của cô là sở hữu một chiếc thuyền rộng rãi và đủ gạo để nuôi sống đàn con. Tuy nhiên, trong cảnh túng quẫn, người chồng của cô đã thay đổi tính cách. Anh ta cho rằng sự bất hạnh của mình là do vợ và con gây ra. Anh ta không bỏ rơi vợ con, nhưng lại đi theo con đường kiếm sống khó khăn, khiến anh ta rơi vào bế tắc. Hậu quả tất yếu là anh ta trở nên tàn độc, biến vợ thành nô lệ để thỏa mãn hành vi xâm hại của mình.

Tác giả đã miêu tả rất chi tiết về nét uể oải trên khuôn mặt của người đàn bà, đôi mắt cúi xuống đôi chân và biểu cảm lúng túng khi vào công sở. Dù có chút vẻ sắc sảo, nhưng đó chỉ là một chút thôi, đủ để kích thích sự tò mò của chúng tôi. Tuy nhiên, chỉ trong nháy mắt, cô lại trở lại với tư thế của một người phụ nữ lo lắng. Cách vái lạy của cô cũng rất đặc biệt, như lần đầu tiên là một lời cầu xin để ngăn con trai làm điều dại dột với cha khi thằng bé bị bệnh mẹ, và lần thứ hai lại bị lặp lại với Đẩu, vị chánh án đang cố gắng bảo vệ công lý và nghe những đề nghị khẩn thiết từ cô: “Quý tòa có thể bắt con tội, có thể phạt tù con, nhưng đừng bắt con bỏ nó”.

Nêu như trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, Mị là một người phụ nữ kiên cường, chịu đựng tất cả những đau khổ nhưng luôn ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng thì người phụ nữ hàng chài lại mặc cho chồng thường xuyên đánh đập. Cuộc đời của người đàn bà ấy cứ “ba ngày một trận nhẹ”, vì vậy bị thương tật rất nhiều nhưng chị vẫn tìm cách bào chữa cho chồng bằng cách nhắc đến những điểm tốt của anh ta. Chị mong muốn quý tòa không buộc phải ly dị và chịu đựng “cái khổ” vì sự sống còn của con cái trên con thuyền. Một nụ cười hạnh phúc của chị là những giây phút hiếm hoi trong cuộc sống đầy đau khổ và bạo lực.

Nếu người đàn bà đồng ý với sự giúp đỡ của Phùng và Đẩu để ly dị người chồng độc ác, cuộc đời của cô sẽ trở nên khó khăn hơn như thế nào? Ai sẽ giúp đỡ cô nuôi con cái? Với những người ngoài, cô sẽ được coi là một người bất hạnh, nhưng cô hiểu rằng được ở bên người chồng vũ phu là một niềm an ủi để chia sẻ gánh nặng cuộc đời.

Nguyễn Minh Châu đã gọi nhân vật của mình là “người đàn bà” một cách tổng quát, nhằm miêu tả cho hàng ngàn phụ nữ Việt Nam trên khắp vùng biển, đầy những nỗi đau thương và khó khăn mà không ai thấy được. Trong cô ấy, ta có thể nhìn thấy bóng dáng của nhiều phụ nữ Việt Nam với tình yêu thương, sự thông cảm, lòng bao dung và lòng hy sinh cao cả.

Mị và người đàn bà làng chài đều là những nạn nhỏ bé của hoàn cảnh đen tối. Mị bị chế độ phong kiến áp bức biến cô trở thành con dâu gạt nợ, còn người đàn bà làng chài bị những nghèo khổ và sự thiếu hiểu biết tàn phá. Sự mong muốn sống động mãnh liệt đã thúc đẩy Mị cố gắng thay đổi số phận của mình thông qua cách mạng. Đối với người đàn bà làng chài, Nguyễn Minh Châu đã gợi lên sự xúc động về số phận của người phụ nữ trong thời kỳ hậu chiến. Mặc dù công cuộc giải phóng dân tộc đã hoàn thành với sự vẻ vang, nhưng vẫn còn nhiều người bị mắc kẹt trong cảnh nghèo khổ. Hình ảnh bãi xe tăng hỏng như một lời nhắc nhở rằng cuộc chiến chống đói nghèo còn khốc liệt hơn cả cuộc chiến chống ngoại xâm. Và cho đến khi đói nghèo không được giải quyết, con người vẫn phải sống chung với cái xấu và cái ác.

4. Kết bài So sánh giữa hai nhân vật Mị và Người đàn bà hàng chài:

Qua nhân vật Mị và người đàn bà, Nguyễn Minh Châu cũng như Tô Hoài đã truyền tải những quan điểm về nghệ thuật cao cả khi khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong của mỗi con người. Bị kịch cuộc đời của họ chính là bị kịch của xã hội lúc ấy giờ, nhưng dù có bị áp bức, đè nén như thế nào họ vẫn giữ cho mình những nét đẹp tâm hồn riêng biệt
Theo dõi chúng tôi trên
5/5(1
bình chọn
)

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com