1. Đánh giá là gì?

Đánh giá là một đánh giá chính thức được đưa ra để xem xét một tập hợp các yếu tố nhằm đưa ra quyết định về một điều gì đó.

Đánh giá là một cách xem xét các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống của chúng ta, như giáo dục, công nghiệp, y tế, tâm lý, v.v. Chúng ta có thể sử dụng đánh giá để xem chúng ta đang làm tốt như thế nào trong những lĩnh vực này và cải thiện nếu cần.

Có nhiều cách để đánh giá điều gì đó, chẳng hạn như xem ai đó đang làm công việc của họ tốt như thế nào, xem thứ gì đó có giá trị như thế nào trên thị trường, xem dự án đang hoạt động tốt như thế nào, xem ai đó khỏe mạnh như thế nào, xem tình hình sức khỏe ra sao, sản phẩm tốt hay không, hoặc để xem một tổ chức đang hoạt động hiệu quả về mặt kinh tế như thế nào.

Việc đánh giá các lĩnh vực sẽ được tiến hành nhằm tìm ra sự phù hợp nhất cho bất kỳ tập thể nào, cụ thể là từ công ty, doanh nghiệp lớn nhỏ đến bệnh viện, trường học. Mỗi tổ chức sẽ áp dụng các tiêu chí, tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp và tổ chức đó có thể đạt được kết quả đánh giá tốt nhất.

 

2. Đánh giá tiếng Anh là gì?

Đánh giá trong tiếng Anh: Evaluate

An evaluation is a formal assessment given to look at a set of factors in order to make a decision about something.

Evaluation is a way of looking at different areas of our lives, like education, industry, health, psychology, etc. We can use the assessment to see how well we are doing in these areas and improve if needed.

There are many ways to judge something, such as how well someone is doing their job, how valuable something is in the market, how well a project is doing. to see how healthy someone is, to see how healthy a product is, or to see how well an organization is doing economically.

The evaluation of the fields will be conducted to find the best fit for any collective, namely from companies, large and small businesses to hospitals and schools. Each organization will apply different criteria and standards to match and that organization can achieve the best evaluation results.

 

3. Đánh giá sản phẩm tiếng Anh là gì?

Đánh gái sản phẩm trong tiếng Anh: Product reviews.

 

4. Các tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm bằng tiếng Anh

4.1. Operation feature (Tính năng vận hành)

If a product solves a user’s problem, it’s worth buying. If a product doesn’t solve a user’s problem, it’s not worth buying.

People have different needs, some known and some unknown. The product must meet one of those needs.

Nếu một sản phẩm giải quyết được vấn đề của người dùng thì nó đáng để mua. Nếu một sản phẩm không giải quyết được vấn đề của người dùng, thì nó không đáng để mua.

Mọi người có những nhu cầu khác nhau, một số đã biết và một số chưa biết. Sản phẩm phải đáp ứng được một trong những nhu cầu đó.

 

4.2. Characteristic (Đặc trưng)

Products that are easy to explain have a better chance of succeeding with a wider audience.

Products that require extensive knowledge of their benefits can be useful in solving real-world problems, but they may be used by only a small number of people and require a lot of investment. into market research.

Some products may satisfy the user’s need, but this does not mean that the user is aware of this.

Các sản phẩm dễ giải thích có cơ hội thành công cao hơn với nhiều đối tượng hơn.

Các sản phẩm đòi hỏi kiến thức sâu rộng về lợi ích của chúng có thể hữu ích trong việc giải quyết các vấn đề trong thế giới thực, nhưng chúng có thể chỉ được sử dụng bởi một số ít người và cần đầu tư nhiều vào nghiên cứu thị trường.

Một số sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng, nhưng điều này không có nghĩa là người dùng nhận thức được điều này.

 

4.3. Reliability (Độ tin cậy)

Reliability is a measure of how well a product maintains its quality over time, in different situations.

A reliable car is one that is safe, fuel-efficient and easy to operate. If it continues to meet these criteria for a long time, it may be of good quality.

Độ tin cậy là thước đo mức độ duy trì chất lượng của một sản phẩm theo thời gian, trong các tình huống khác nhau.

Một chiếc xe đáng tin cậy là một chiếc xe an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành. Nếu nó tiếp tục đáp ứng các tiêu chí này trong một thời gian dài, nó có thể có chất lượng tốt.

 

4.4. Safe (An toàn)

These products are risk-free and can be used for general purposes. They also offer a high level of protection for consumers, so you can be sure your products are safe.

When a product is safe, it means that it has been tested to ensure it is safe to use, including looking at how the product works and its impact on products. other.

There are specific safety requirements that apply to different product areas. For example, there are safety laws for toys, electrical appliances, and machines. These laws set forth more detailed safety requirements than are generally recommended.

Những sản phẩm này không có rủi ro và có thể được sử dụng cho các mục đích chung. Họ cũng cung cấp mức độ bảo vệ cao cho người tiêu dùng, vì vậy bạn có thể chắc chắn rằng sản phẩm của mình an toàn.

Khi một sản phẩm an toàn, điều đó có nghĩa là sản phẩm đó đã được thử nghiệm để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bao gồm cả việc xem xét cách thức hoạt động của sản phẩm và tác động của nó đối với sản phẩm.

Có các yêu cầu an toàn cụ thể áp dụng cho các lĩnh vực sản phẩm khác nhau. Ví dụ, có luật an toàn cho đồ chơi, thiết bị điện và máy móc. Các luật này đặt ra các yêu cầu an toàn chi tiết hơn so với khuyến nghị chung.

 

4.5. Durability and aesthetics (Độ bền và tính thẩm mỹ)

Durability is the length of time a product lasts before it starts to fail and needs to be replaced. People often prefer to replace products rather than continue to repair them.

Some people like things that look good, feel good, sound good, and taste good. Other people may like things that look different, feel different, sound different, or taste different. That’s just a personal preference.

Độ bền là khoảng thời gian một sản phẩm tồn tại trước khi nó bắt đầu hỏng hóc và cần được thay thế. Mọi người thường thích thay thế sản phẩm hơn là tiếp tục sửa chữa chúng.

Một số người thích những thứ trông đẹp mắt, cảm giác dễ chịu, âm thanh hay và hương vị ngon. Những người khác có thể thích những thứ trông khác, cảm giác khác, âm thanh khác hoặc hương vị khác. Đó chỉ là một sở thích cá nhân.

 

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bằng tiếng Anh

5.1. The needs of the economy (Nhu cầu của nền kinh tế)

The quality of a product is always affected by the circumstances, conditions and needs of the economy.

Chất lượng của một sản phẩm luôn bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh, điều kiện và nhu cầu của nền kinh tế.

 

5.2. Question of the market (Đòi hỏi của thị trường)

Businesses must keep up with changes in the market to survive. They need to know what the market wants and figure out the best ways to deliver it. This can involve keeping track of what’s going on, understanding what users want, and figuring out how to deliver it in a way that meets customer needs.

Các doanh nghiệp phải bắt kịp với những thay đổi của thị trường để tồn tại. Họ cần biết những gì thị trường muốn và tìm ra những cách tốt nhất để cung cấp nó. Điều này có thể liên quan đến việc theo dõi những gì đang diễn ra, hiểu những gì người dùng muốn và tìm ra cách cung cấp nó theo cách đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

 

5.3. Method (Phương pháp)

There are different ways that companies can speed up the process of creating new products and often achieve good results at a lower cost. An example is the use of automation technology, which can help take on some of the tasks associated with creating a product.

Có nhiều cách khác nhau mà các công ty có thể đẩy nhanh quá trình tạo ra sản phẩm mới và thường đạt được kết quả tốt với chi phí thấp hơn. Một ví dụ là việc sử dụng công nghệ tự động hóa, có thể giúp đảm nhận một số nhiệm vụ liên quan đến việc tạo ra sản phẩm.

 

5.4. Materials (Nguyên vật liệu)

Raw materials used to manufacture products are usually of high quality if they come from reliable suppliers. To ensure the quality of these raw materials, manufacturing enterprises must apply a strict material quality control system.

Nguyên vật liệu dùng để sản xuất sản phẩm thường có chất lượng cao nếu đến từ các nhà cung cấp đáng tin cậy. Để đảm bảo chất lượng của các nguyên liệu này, các doanh nghiệp sản xuất phải áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng nguyên liệu nghiêm ngặt. 

Vừa rồi Luật LVN Group đã trình bày nội dung về Đánh giá tiếng Anh là gì? Đánh giá sản phẩm tiếng anh là gì? Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích đối với quý bạn đọc.