15. Biên lợi nhuận hoạt động đo lường mức lợi nhuận mà một công ty tạo ra trên một đô la doanh thu sau khi trả cho các chi phí sản xuất biến đổi , chẳng hạn như tiền lương và nguyên vật liệu, nhưng trước khi trả lãi hoặc thuế. Nó được tính bằng cách chia thu nhập hoạt động của một công ty cho doanh thu thuần của nó . Tỷ lệ này càng cao càng tốt, chứng tỏ công ty đang hoạt động hiệu quả và có khả năng biến doanh thu thành lợi nhuận

16. Tỷ suất lợi nhuận ròng, hay đơn giản là tỷ suất lợi nhuận ròng, đo lường thu nhập ròng hoặc lợi nhuận được tạo ra dưới dạng phần trăm doanh thu. Nó là tỷ lệ lợi nhuận ròng trên  doanh thu  của một công ty hoặc bộ phận kinh doanh. Tỷ suất lợi nhuận ròng thường được biểu thị bằng phần trăm nhưng cũng có thể được biểu thị ở dạng thập phân. Tỷ suất lợi nhuận ròng minh họa mỗi đô la doanh thu mà một công ty thu được sẽ chuyển thành lợi nhuận.

17. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) : dùng để chỉ một tỷ số tài chính cho biết mức độ sinh lợi của một công ty so với tổng tài sản của nó . Ban quản lý công ty, nhà phân tích và nhà đầu tư có thể sử dụng ROA để xác định mức độ hiệu quả của một công ty sử dụng tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận. Số liệu này thường được biểu thị bằng phần trăm bằng cách sử dụng thu nhập ròng của một công ty và tài sản trung bình của nó. ROA cao hơn có nghĩa là một công ty quản lý bảng cân đối kế toán của mình hiệu quả và năng suất hơn để tạo ra lợi nhuận trong khi ROA thấp hơn cho thấy có khả năng cải thiện.

18. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một thước đo hiệu quả tài chính được tính bằng cách chia thu nhập ròng cho vốn chủ sở hữu của cổ đông. Vì vốn chủ sở hữu của cổ đông bằng tài sản của một công ty trừ đi nợ của nó, ROE được coi là tỷ suất sinh lợi trên tài sản ròng . ROE được coi là thước đo khả năng sinh lời của một công ty và mức độ hiệu quả của nó trong việc tạo ra lợi nhuận. a