Đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh 2 năm 2023 – 2024 có đáp án là một tài liệu quan trọng trong quá trình học tập của học sinh. Trong đó, học sinh có thể tìm hiểu và ôn tập kiến thức đã học trong một kỳ học trước đó. Đề thi này có đầy đủ đáp án, giúp học sinh kiểm tra và đánh giá năng lực của mình một cách chính xác. Bên cạnh đó, việc làm đề thi cũng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài, tăng cường sự tự tin và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi cuối kì sắp tới.
1. Nội dung ôn tập học kì 2 Tiếng Anh 2:
1.1. Từ vựng:
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, trẻ sẽ được làm quen với một số từ vựng đơn giản thuộc nhiều chủ đề khác nhau.
Chủ đề gia đình
Father: Bố/Cha
Mother: Mẹ
Son: Con trai
Daughter: Con gái
Brother: Anh/em trai
Sister: Chị/em gái
Uncle: Chú
Aunt: Dì
Grandfather: Ông
Grandmother: Bà
Chủ đề thời tiết
- Nóng bức: Hot
- Lạnh: Cold
- Mát mẻ/Se lạnh: Cool
- Có nắng: Sunny
- Có mưa: Rainy
- Có mây: Cloud
Chủ đề màu sắc
- Màu trắng là White.
- Xanh da trời là Blue.
- Xanh lá cây là Green.
- Vàng là Yellow.
- Màu da cam là Orange.
- Hồng là Pink.
- Màu xám là Gray.
- Đỏ là Red.
Chủ đề đồ vật, con vật
- Con chó: Dog
- Con mèo: Cat
- Con gà con: Chick
- Con lạc đà: Camel
- Con bò đực: Bull
- Con bò cái: Cow
- Con bê: Calf
- Lợn con: Piglet
- Bồ câu: Dove
- Vịt: Duck
- Con vẹt: Parrot
- Cá vàng: Goldfish
Chủ đề số đếm
- One
- Two
- Three
- Four
- Five
- Six
- Seven
- Eight
- Nine
- Ten
- Eleven
- Twelve
Chủ đề đồ dùng học tập
- Bag: cặp sách
- Chair: cái ghế tựa.
- Clock: đồng hồ treo tường
- Board: bảng
- Book : vở
- Compass: compa, la bàn.
- Crayon: bút sáp màu.
- Desk: bàn học
- Eraser: cục tẩy
- Coloured paper: giấy màu.
1.2. Ngữ pháp:
Chương trình tiếng Anh lớp 2 giúp trẻ làm quen với những kiến thức ngữ pháp căn bản nhất. Một số kiến thức có thể xuất hiện trong chương trình học như:
- Cách làm quen và chào hỏi cơ bản
- Đại từ nhân xưng
- Tính từ sở hữu
- Mạo từ
- Cách chia và sử dụng động từ “tobe”
- Đặt câu hỏi về đồ vật
Lưu ý trong quá trình cho con học tiếng anh lớp 2
- Trong lớp 2, trẻ vẫn đang ở giai đoạn đầu để làm quen với một ngôn ngữ mới. Để tạo ra sự hứng thú và hiệu quả học tập cao nhất, phụ huynh nên lưu ý một số điều như sau:
- Không đặt kỳ vọng quá cao cho con để tránh tạo áp lực.
- Đồng hành cùng con để tạo cho con sự hứng thú thông qua những câu chuyện, giao tiếp hàng ngày hoặc các trò chơi sử dụng tiếng Anh.
- Hướng dẫn con ôn tập kiến thức thường xuyên.
- Cha mẹ có thể lựa chọn hình thức bồi dưỡng phù hợp nhất cho con dựa trên khả năng phát triển và mong muốn của con.
Các ngôi (đại từ nhân xưng)
Đại từ nhân xưng là loại từ được sử dụng để đề cập đến người hoặc vật trong câu. Nó thường được sử dụng như một chủ ngữ trong câu, giúp tránh sự lặp lại từ trong câu. Điều này làm cho câu trở nên dễ hiểu hơn và tránh sự nhàm chán khi đọc. Đại từ nhân xưng được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm những từ chỉ người, địa điểm, thời gian và sự vật. Mỗi loại từ đại diện cho một dạng khác nhau của đại từ nhân xưng, và được sử dụng trong các trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là nắm vững cách sử dụng đại từ nhân xưng để tăng tính linh hoạt và sự đa dạng cho câu của bạn.
STT | Ngôi | Nghĩa của từ | Từ tiếng Anh |
1 | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, tớ, mình,… | I |
2 | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta,… | We |
3 | Ngôi thứ hai | Bạn, các bạn, anh, chị… | You |
4 | Ngôi thứ ba số ít | Anh ấy, cô ấy, nó,… | He, she, it |
5 | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, bọn chúng,… | They |
Ví dụ:
- I love soccer
- They are doing exercise
Cách chia động từ “tobe”
- Động từ “Tobe” là một trong những kiến thức căn bản và quan trọng nhất trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Nó giúp người học đặt được cấu trúc câu đúng và tránh sai sót về ngữ pháp. Ngoài việc phân biệt được am đi với I, are đi với you, they, we và is đi với He, She, It, người học cần phải nắm vững cách sử dụng chúng trong các trường hợp khác nhau.
- Ví dụ, am được sử dụng khi nói về bản thân mình, are được sử dụng khi nói về nhiều người hoặc đồ vật, còn is được sử dụng khi nói về một người, một vật hoặc một động vật. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng sử dụng đúng quy tắc này, ví dụ như khi sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn hay thì tương lai đơn.
- Việc nắm vững cách sử dụng đúng “Tobe” không chỉ giúp người học hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, mà còn là nền tảng để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác như viết và đọc hiểu.
Công thức câu có chứa “to be”
- Câu khẳng định: S + am/ is/ are + N/Adj – VD: She is a teacher
- Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj – VD: They are not my classmate
- Câu hỏi (câu nghi vấn): Is/ Are + S + N/ Adj/ Adv? – VD: Is she tall?
Cách viết tắt “to be”
- I’m = I am
- It’s = It is
- He’s = He is
- She’s = She is
- You’re = You are
- We’re = We are
- They’re = They are
Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu là loại từ thường được đặt trước danh từ, giúp người đọc xác định được đồ vật được nói đến thuộc về ai. Tính từ sở hữu thường được sử dụng để diễn đạt quan hệ giữa người với đồ vật hoặc giữa hai đồ vật, cũng như để mô tả sự sở hữu hoặc quan hệ bên trong một nhóm người. Việc sử dụng tính từ sở hữu giúp cho câu văn trở nên cụ thể và rõ ràng hơn, giúp người đọc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các đối tượng trong câu.
Đại từ | Tính từ sở hữu |
I | My |
You | Your |
She | Her |
He | His |
They | Their |
We | Our |
It | Its |
Mạo từ “a” và “an”
- Mạo từ “a” và “an” là loại từ dùng để đứng trước danh từ và giúp xác định đối tượng đang được nhắc đến là một đối tượng không xác định, thuộc số ít.
- “an” được sử dụng trước các danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng các nguyên âm “u/ e/ o/ a/ i”
- “a” cũng được sử dụng trước các danh từ số ít đếm được, nhưng bắt đầu bằng các phụ âm (tức là những âm thanh không phải u, e, o, a, i).
- Việc sử dụng mạo từ đúng cách sẽ giúp người đọc hoặc người nghe hiểu chính xác hơn về đối tượng đang được nhắc đến trong câu. Ví dụ, sử dụng mạo từ “a” trước từ “book” trong câu “I need a book” sẽ giúp người nghe hoặc đọc hiểu rằng bạn đang cần một cuốn sách bất kỳ, chứ không phải một cuốn sách cụ thể nào đó. Tương tự, sử dụng mạo từ “an” trước từ “umbrella” trong câu “She has an umbrella” sẽ giúp người nghe hoặc đọc hiểu rằng cô ấy đang có một chiếc ô chứ không phải một chiếc áo mưa hay một vật dụng khác.
Chào hỏi các buổi trong ngày
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good afternoon: Chào buổi chiều
- Good evening: Chào buổi tối
Hỏi tên bạn là gì?
Cách hỏi
- What’s your name?
- What is your full name?
- What is your first name?
- What is your last name?
- Your name is….?
- Hello, I’m…(your name).., and you?
Cách trả lời
Tùy theo cách đối phương đặt câu hỏi sẽ có những cấu trúc trả lời tương ứng
- What’s your name? => My name is + Tên
- What is your full name? => My full name is + Họ và tên
- What is your first name? => My first name is + Tên
- What is your last name? => My last name is + Họ
Ví dụ:
- What is your name
- My name is Hoa
Hỏi bạn có khỏe không?
Hỏi thăm sức khỏe là một câu hỏi thể hiện sự lịch sự trong khi giao tiếp
Cách hỏi
cấu trúc hỏi thăm phổ biến và cơ bản nhất trong chương trình học bao gồm:
- How are you going?
- How are you?
Cách trả lời
- Fine, thanks
- Not bad
- OK, thanks
- Well, thanks
- I’m five. Thank you.
Hỏi bạn bao nhiêu tuổi?
Cách hỏi
Cấu trúc hỏi tuổi có thể áp dụng tại nhiều ngôi xưng khác nhau:
- How old are you?
- How old + động từ tobe + name
- Ví dụ: How old is she/ How old is he?
Cách trả lời
Thông thường với dạng câu hỏi tuổi sẽ có một cấu trúc trả lời chung như sau:
- S+ số tuổi + year old/years old
- Ví dụ: How old is she => She is ten years old
Hỏi đây/kia là cái gì?
Cách hỏi
- Đây là cái gì?: What is it?
- Cái này/cái kia là gì vậy?: What is that/this?
- Kia có phải là…?: Are there + danh từ hoặc cụm danh từ số nhiều?
Cách trả lời
Tương ứng với cách đặt câu hỏi sẽ là những cấu trúc lời đáp khác nhau:
- What is it? => It’s + N (danh từ)
- What is that/this? => This/That is + N
- Are there + danh từ hoặc cụm danh từ số nhiều => Yes, there are/ No, there aren’t
Ví dụ:
- What is it? => It’s a car
- What is that => That is a table
- Are there sunflowers? =>Yes, there are
2. Đề cương ôn tập học kì 2 Tiếng Anh 2:
Bài 1: Đọc và hoàn thành các câu dưới đây
Bài 2: Nối hình ảnh đúng với từ
Bài 3. : Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. scho….l 4. rubb…. r
2. m…..sic room 5. cl….ss room
3. b……g 6. op….n
Bài 4: Hoàn thành các câu sau
1. Which ……your school?
2. open ………book.
3. How…….. you ?
4. This…… my music room.
Bài 5: Viết câu trả lời:
1. What is your name?
…………………………………………………………………………………………..
2. How old are you?
…………………………………………………………………………………………
Bài 6: Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is?
………………………………………………………………………………………….
2. Lan / is / My / name.
………………………………………………………………………………………….
3. are / you / How / old?
…………………………………………………………………………………………
4. am / I / eight / old / years.
…………………………………………………………………………………………..
5. is / This / classroom /my.
…………………………………………………………………………………………..
6. I / May / out / go?
…………………………………………………………………………………………..
3. Đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh 2 năm 2023 – 2024 có đáp án – Đề số 1
1. Recorder the letters
2. Read and match
3. Write the correct words with the picture
dress grapes boy cook flower
1,…………… 2, ………… 3, ……………… 4, ………… 5………………
4. Complete the sentences
5. Read and choose the correct answer
Đáp án
1. Recorder the letters
1. o c h l t a c o e -> chocolate
2. theet -> teeth
3. e t f e -> feet
4. kspi -> skip
5. worcs -> crown
2I. Read and match
1. princess; 2. monkey; 3. bell; 4.Swing;
3. Write the correct words with the picture:
dress – 4; grapes – 1; boy – 5; cook – 2; flower – 3;
4. Complete the sentences
1. I can see a planet.
2. I am a teacher.
3. They love to skate.
4. I like to swim.
5. My sister is cleaning the room.
5. Read and choose the correct answer.
1. A. fly
2. B. cowboy
3. C. flower
4. B. grass
5. A. book
6. C. star
5. Đề thi giữa học kì 2 môn Toán 11 năm 2023 – 2024 có đáp án – Đề số 2
1. Recorder the letters
2. Read and match
3. Write the correct words with the picture:
4. Complete the sentences
5. Read and choose the correct answer
Đáp án
1. Recorder the letters
1 – princess; 2 – cook;
3 – wheel; 4 – father;
5 – drop;
2. Read and match
1 – swan; 2 – ski; 3 – pram; 4 – plane;
3. Write the correct words with the picture:
1 – planet; 2 – toy; 3 – tractor; 4 – whale; 5 – doll;
4. Complete the sentences
1 – I like to drive a train;
2 – That is my mother;
3 – We have to brush our teeth;
4 – My father is winding the clock;
5 – The birds are flying to the flowers;
5. Read and choose the correct answer
1 – A. clown; 2 – C. step; 3 – B. pram;
4 – A. chicken; 5 – B. chips; 6 – C. cats;