Trong hai câu đầu của bài thơ, nhà thơ đã miêu tả về một cảnh tượng đẹp, một bức tranh thi vị về cảnh vật và hình ảnh con người. Sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ và cách miêu tả của Phạm Ngũ Lão đã tạo nên một không gian khác biệt, để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
1. Dàn ý phân tích hai câu đầu bài Tỏ lòng ngắn gọn nhất:
1.1. Mở bài:
Phạm Ngũ Lão (1255 – 1320) là một tác giả nổi tiếng của Việt Nam. Ông sinh ra tại làng Phù ủng, huyện Đường Hào, tỉnh Hưng Yên và là con rể của Trần Hưng Đạo – một vị tướng quân vĩ đại trong lịch sử Việt Nam. Trần Hưng Đạo đã đánh bại quân xâm lược nhà Minh, giúp giữ vững độc lập của đất nước.
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Phạm Ngũ Lão là Truyện Kiều, một tác phẩm văn học lớn của Việt Nam. Tác phẩm này được viết bằng chữ nôm và là một trong những tác phẩm văn học lớn đầu tiên của Việt Nam được viết bằng chữ nôm.
2 câu thơ được dẫn dắt trong đoạn giới thiệu tác giả và tác phẩm cần được phân tích một cách cẩn thận.
1.2. Thân bài
Hai câu đầu
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi sông)
Vẻ anh hùng của người Trần được thể hiện qua hình ảnh họ cầm ngang giáo trấn giữ đất nước, được miêu tả bằng những từ ngữ oai phong lẫm liệt.
Hành động “Hoành sóc giang sơn” là một ví dụ cụ thể về việc người Trần trấn giữ non sông.
Con người Trần có tinh thần chiến đấu kiên cường và không mệt mỏi, được miêu tả bằng thành ngữ “Cáp kỉ thu”.
Tình thế hào hùng của con người Trần được thể hiện qua hình ảnh “Tam tì hổ” và “nuốt trôi trâu”, miêu tả sức mạnh của đội quân và dân tộc trong chiến đấu.
Hình ảnh ba quân của đội quân Trần được miêu tả trong bối cảnh rộng lớn của núi sông và sao Ngưu thăm thẳm, thể hiện sự dũng mãnh và sẵn sàng hi sinh trong chiến đấu.
1.3. Kết bài:
Kể từ khi thời kỳ Trần đến nay, người tráng sĩ đã trở thành một trong những biểu tượng đặc trưng của dân tộc Việt Nam. Họ được coi là những anh hùng vĩ đại, đã hy sinh bản thân để bảo vệ đất nước và giữ gìn sự độc lập của dân tộc. Trong hình ảnh đất nước thật đẹp, thật hoành tráng, người tráng sĩ đời Trần được lồng ghép vào như một biểu tượng của sức mạnh, tinh thần và lòng tự hào của dân tộc. Điều này cho thấy rằng, người tráng sĩ không chỉ là sản phẩm của thời đại, mà còn là sự thể hiện tuyệt vời nhất về những giá trị văn hoá và truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm: Mẫu mở bài cảm nhận, phân tích bài thơ Tỏ lòng hay nhất
2. Phân tích 2 câu đầu bài Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão hay nhất
Thời đại Đông Á đã chứng kiến nhiều trận chiến hào hùng trong lịch sử, đặc biệt là ba lần chống lại quân Nguyên Mông, những trận chiến đó đã ghi dấu một cách sâu sắc trong nhiều tác phẩm viết về giai đoạn này. Không chỉ có những chiến công quân sự, mà còn có những tiến bộ vượt bậc trong khoa học, kinh tế và văn hóa.
Để tưởng nhớ những người anh hùng của thời đại, danh tướng nhà Trần – Phạm Ngũ Lão – đã sáng tác bài thơ “Thuật hoài” (Tỏ lòng) để tỏ lòng kính trọng và biết ơn. Bài thơ này chỉ có hai câu tứ tuyệt, tuy ngắn nhưng đã thể hiện rõ hình tượng người tráng sĩ đời Trần với tư thế hùng dũng, hiên ngang và tấm lòng tận trung báo quốc.
Trong bài thơ, từ “hoành sóc” nghĩa là “múa giáo”, ý chỉ tư thế của người anh hùng đang cầm giáo gìn giữ và bảo vệ đất nước. Tuy nhiên, chỉ có từ “hoành sóc” mới có thể biểu lộ một cách rõ ràng nhất về tư thế hiên ngang, lẫm liệt – biểu hiện cho tinh thần sắt đá, anh dũng của vị anh hùng đang tràn đầy khí thế, luôn sẵn sàng xả thân vì dân vì nước.
Câu thơ “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu” được dịch là “Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu”, nó không chỉ đơn thuần là miêu tả về sức mạnh quân đội nhà Trần mà còn là sự đánh giá cao về chí khí hùng mạnh của họ. Chính vì thế, Phạm Ngũ Lão phải lấy cả sao Ngưu để thể hiện sức mạnh hùng dũng ấy.
Mặc dù chỉ có hai câu tứ tuyệt, nhưng bài thơ “Thuật hoài” đã tạo nên một bức tượng đài tuyệt đẹp về người lính quả cảm với khí thế dũng mãnh, sẵn sàng xả thân giết giặc cứu nước của đạo quân Sát Thát nổi tiếng đời Trần.
“Tỏ lòng” chỉ dài hai mươi tám chữ nhưng vẫn thể hiện hình ảnh người tráng sĩ đời Trần với tư thế hùng dũng, hiên ngang và tấm lòng tận trung báo quốc. Câu thơ đầu đã tuyệt vời thể hiện điều này.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu.
(Múa giáo non sông trải mấy thu,
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu)
Trong phần dịch thơ, từ “hoành sóc” có nghĩa là “múa giáo” và thể hiện tư thế của anh hùng đang giữ giáo để bảo vệ đất nước. Tuy nhiên, từ “hoành sóc” còn biểu lộ rõ ràng tinh thần sắt đá và anh dũng của anh hùng, thể hiện qua tư thế hiên ngang và lẫm liệt. Tác giả không đề cập chủ ngữ nhưng người đọc có thể hiểu rằng những từ này chỉ dành cho những anh hùng và những người chiến đấu chống lại kẻ thù. Họ luôn sẵn sàng hy sinh để bảo vệ đất nước của mình. Từ những người như vậy, đã hình thành một đội quân vô cùng mạnh mẽ.
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
(“Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu”).
Câu thơ “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu” của bài thơ “Thuật hoài” của Phạm Ngũ Lão miêu tả sức mạnh hùng dũng của quân đội nhà Trần. Câu thơ này có thể hiểu theo hai cách: một là hiểu theo lời dịch và hai là khí thế át sao Ngưu, có nghĩa là khí thế át cả sao trời.
Tuy nhiên, câu thơ này chỉ là một phần trong bài thơ “Thuật hoài” nhưng vẫn đủ để tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ về sức mạnh quân đội nhà Trần. Đây là một trong những văn bản lịch sử quan trọng về thời Trần, miêu tả về lòng yêu nước, sự kiên cường và sức mạnh của quân đội nhà Trần.
Câu thơ “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu” đã trở thành một biểu tượng về sức mạnh và lòng yêu nước của quân đội nhà Trần, và được sử dụng nhiều trong văn hóa và nghệ thuật Việt Nam. Chúng ta có thể tưởng tượng ra sức mạnh hùng dũng của đạo quân Sát Thát nổi tiếng đời Trần, với khí thế dũng mãnh, sẵn sàng xả thân giết giặc cứu nước.
Với ý nghĩa sâu sắc của câu thơ, “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu” đã được dùng để miêu tả sức mạnh và lòng yêu nước của những người lính hiện đại. Câu thơ này đã trở thành một một nguồn cảm hứng cho những người yêu nước và những người đang lập nên lịch sử của đất nước.
Xem thêm: Mẫu kết bài cảm nhận, phân tích bài thơ Tỏ lòng hay nhất
3. Phân tích 2 câu đầu bài Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão hay nhất ấn tượng nhất
Việt Nam đã trải qua bốn ngàn năm lịch sử với những mốc son chói lọi, trong đó ba cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên của nhà Trần là một trong những mốc son đáng kể. Khí thế hào hùng của nhân dân và tướng sĩ đời Trần được ghi lại trong những tác phẩm văn chương kiệt xuất như “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, “Bạch Đằng giang phú” của Trương Hán Siêu và “Thuật hoài” của Phạm Ngũ Lão. Bài thơ “Thuật hoài” là tuyên ngôn về lý tưởng của người làm trai và thể hiện khí thế, sức mạnh và khát vọng chiến thắng của một thời đại anh hùng.
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh tráng lệ và âm hưởng hào hùng.
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu”
(Múa giáo non sông trải mấy thu)
Trong thời chiến tranh, người Việt Nam đã tỏ ra rất kiên cường và sẵn sàng hy sinh để bảo vệ đất nước. Hình ảnh của người chiến sĩ cầm ngang giáo sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ Tổ quốc đã được coi là biểu tượng của lối sống cao đẹp và tinh thần cống hiến. Tuy thời gian trôi qua, nhưng tư tưởng bảo vệ non sông vẫn luôn được tồn tại và truyền lại cho thế hệ sau.
Câu thơ đầu tiên miêu tả vẻ đẹp của con người trong một tầm vóc to lớn, với tư thế và hành động mạnh mẽ và kỳ vĩ đến nổi có thể so sánh với vũ trụ. Trong khi đó, câu thơ thứ hai tập trung vào hình ảnh ba quân, biểu tượng cho sức mạnh của quân đội nhà Trần và sức mạnh của dân tộc Đại Việt trong thời điểm đó. Cả hai câu thơ này tạo nên một bức tranh vừa đẹp mắt vừa sâu sắc về sự kết hợp giữa con người và quốc gia trong một thời kỳ lịch sử đầy ý nghĩa.
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
(Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu)
Đội quân “Sát Thát” đông đảo, phi thường, mạnh như hổ để đánh tan kẻ thù xâm lược. Khí thế của họ là không thể ngăn cản. “Khí thôn ngưu” là khí thế hùng mạnh, xuất phát từ tam quân thời Trần. Biện pháp nghệ thuật tạo nên một hình tượng thơ với tính sử thi. Thơ Phạm Ngũ Lão có hình ảnh so sánh đội quân “Sát Thát” với tam quân tì hổ, biểu hiện sức mạnh vô địch của họ và cũng khơi nguồn cảm hứng thơ ca.
Thuyền bè muôn đội,
Tinh kì phấp phới.
Hùng hổ sáu quân,
Giáo gươm sáng chói.
…..
(Phú sông Bạch Đằng – Trương Hán Siêu)
Tư thế của ba quân lớn mạnh mở ra không gian rộng lớn theo chiều dọc của núi sông và chiều cao lên tới sao Ngưu thăm thẳm. Hình ảnh tráng sĩ lồng vào trong hình ảnh dân tộc tạo nên sự hoành tráng và sử thi. Đó là sức mạnh và vẻ đẹp của người trai thời Trần, thể hiện bởi “hào khí Đông A”. Con người vũ trụ thể hiện trách nhiệm, ý thức dân tộc và sự thái bình. Họ xông pha và quyết chiến vì đất nước. Những hành động này là biểu hiện của con người cộng đồng, họ xả thân vì đất nước.
Bài thơ “Thuật hoài” còn miêu tả về tình yêu đất nước, tình người và sự kiên trung của những người anh hùng. Tình yêu đất nước được miêu tả rất rõ qua những câu thơ về việc bảo vệ non sông và giữ gìn sự tự do cho đất nước. Tình người được miêu tả qua những hình ảnh của những người anh hùng sẵn sàng hy sinh để bảo vệ non sông và giữ gìn sự tự do cho đất nước. Sự kiên trung của những người anh hùng được miêu tả qua những câu thơ về tính cách của họ, khi họ sẵn sàng chiến đấu và hy sinh để bảo vệ đất nước.
Với những cảm nhận trên, “Thuật hoài” không chỉ là một tác phẩm văn học hay mà còn là một tấm gương sáng của tinh thần yêu nước, tinh thần chiến đấu và tinh thần kiên trung của dân tộc Việt Nam. Bài thơ này vẫn là một nguồn cảm hứng lớn cho thế hệ người Việt Nam hiện nay, để họ tiếp tục truyền thống và bảo vệ sự tự do cho đất nước.
Xem thêm: Phân tích bài thơ Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão hay chọn lọc