Phép dịch “lưu trú” thành Tiếng Anh
reside, reside temporarily, stay là các bản dịch hàng đầu của “lưu trú” thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: thì tôi đang chạy chương trình lưu trú cho tương lai, ↔ I was off running the future of the residency program,
lưu trú
reside
verb
to dwell permanently or for a considerable time
thì tôi đang chạy chương trình lưu trú cho tương lai,
I was off running the future of the residency program,
reside temporarily
stay
verb
Tôi sẽ gia hạn lưu trú ở Rome.
I will extend my stay in Rome.
CÁC CỤM TỪ TƯƠNG TỰ NHƯ “LƯU TRÚ” CÓ BẢN DỊCH THÀNH TIẾNG ANH
-
sự cấm lưu trúcudgel
-
người không lưu trúnon-resident
-
không lưu trúnon-resident