Trong tác phẩm Chiều tối, tâm hồn của người chiến sĩ cộng sản này chứa đựng tình yêu mãnh liệt đối với con người, đất nước và thiên nhiên. Dưới đây là Bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc
1. Dàn ý Bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc:
1.1. Mở bài: Bài văn nghị luận xã hội về bài thơ Chiều tối:
Tập thơ Nhật kí trong tù của chủ tịch Hồ Chí Minh là một tác phẩm nghệ thuật đặc biệt, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của một người đứng đầu Cách mạng Việt Nam. Trong tập thơ này, bài thơ Chiều tối là một trong những bài thơ nổi bật với nội dung đầy ý nghĩa và giá trị sâu sắc. Bài văn nghị luận xã hội này sẽ phân tích về vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh trong bài thơ Chiều tối, đồng thời nêu lên ý chí và nghị lực của con người trong cuộc sống.
1.2. Thân bài: Bài văn nghị luận xã hội về bài thơ Chiều tối:
Phân tích vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh trong bài thơ Chiều tối:
Trong bài thơ Chiều tối, Hồ Chí Minh đã thể hiện được vẻ đẹp tâm hồn của mình thông qua các nét sau:
Vẻ đẹp về nghị lực: Dù bị địch bắt tù đày nhưng Hồ Chí Minh vẫn không bao giờ bị phá nản. Ngược lại, Người vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, ý chí sắt đá và quyết tâm chiến đấu cho đến cùng.
Vẻ đẹp về trí tuệ: Hồ Chí Minh là một nhà văn, một nhà cách mạng, một nhà lãnh đạo xuất sắc của dân tộc Việt Nam. Với bài thơ Chiều tối, Người đã thể hiện được tài năng viết lách của mình, tạo ra một tác phẩm văn học đầy tinh tế và sâu sắc.
Vẻ đẹp về tinh thần lạc quan: Trong bài thơ Chiều tối, Hồ Chí Minh đã thể hiện niềm hy vọng và niềm tin vào một ngày mai tươi đẹp. Người đã lấy thiên nhiên làm nguồn cảm hứng để truyền tải thông điệp tích cực cho độc giả.
– Bàn về ý chí, nghị lực của con người trong cuộc sống:
Ý chí và nghị lực là những yếu tố quan trọng trong cuộc sống của Người
Nói về sức mạnh của ý chí và nghị lực con người trong cuộc sống.
Trình bày những dấu hiệu của ý chí và nghị lực trong bài thơ.
Bài học về tầm quan trọng của ý chí và nghị lực trong cuộc sống, và cách rèn luyện kĩ năng sống để vượt qua khó khăn và đạt được thành công.
1.3. Kết bài: Bài văn nghị luận xã hội về bài thơ Chiều tối:
Nhấn mạnh sức mạnh của ý chí và nghị lực trong bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh, và liên hệ với bản thân.
2. Bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc:
“Nhật kí trong tù (1942 – 1943)” là tác phẩm đầy tinh thần cách mạng của vị lãnh tụ vĩ đại Hồ Chí Minh khi ông đang bị giam cầm trong tù từ năm 1942 đến 1943. Tâm hồn của người chiến sĩ cộng sản này chứa đựng tình yêu mãnh liệt đối với con người, đất nước và thiên nhiên. Dù ở trong hoàn cảnh tù đày đầy tăm tối, tâm hồn của ông vẫn luôn hướng về tự do, ánh sáng, sự sống và tương lai.
Một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất của ông trong suốt thời gian đó là khi ông được giải thoát và đi trên con đường hoàng hôn ở tỉnh Quảng Tây – Trung Quốc. Lòng nhà thơ của ông bỗng chốc tràn ngập niềm ấm áp và phấn chấn khi ngắm nhìn thiên nhiên tuyệt đẹp và hình ảnh cuộc sống bình dị ấm áp. Cảm xúc này đã trở thành nguồn cảm hứng cho ông viết bài thơ “Mộ”, được sáng tác vào cuối thu năm 1942.
Bài thơ “Mộ” của Hồ Chí Minh có hai bức tranh rõ nét, với hai câu đầu miêu tả cảnh hoàng hôn và hai câu sau miêu tả cảnh sinh hoạt. Bức tranh hoàng hôn được miêu tả rất chi tiết, với thời gian được xác định là lúc chiều đang trôi chậm và không gian là bầu trời bao la lúc ánh nắng chỉ còn le lói rồi nhường chỗ cho bóng tối lan dần. Những cánh chim bay về tổ và chòm mây trắng lẻ loi trôi lơ lửng trên cao tạo nên một khung cảnh bát ngát, trong sáng êm đềm của hoàng hôn vùng rừng núi. Tình cảm yêu thương của Hồ Chí Minh đối với thiên nhiên đã được thể hiện qua các nét phác họa, tạo nên một bức tranh đẹp, thơ mộng và cảm động.
Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.
Thơ Thôi Hiệu sử dụng kỹ thuật miêu tả bằng cách sử dụng thi pháp cổ điển để tạo nên hình ảnh đẹp mà buồn của hoàng hôn. Con chim biểu tượng cho hoàng hôn, còn hoàng hôn lại biểu tượng cho nỗi buồn, đặc biệt đối với người xa quê hương. Tác giả gợi lên cảm giác cô đơn và buồn bã trong lòng người đi trên đường xa trong cảnh hoàng hôn đó:
Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.
(Hoàng Hạc lâu)
Bài thơ sử dụng phương pháp miêu tả thiên nhiên để thể hiện cảm xúc con người. Hình ảnh con chim sau một ngày kiếm ăn vất vả được sử dụng để ẩn dụ hình ảnh người tù mỏi mệt sau một ngày đường bị áp giải. Chòm mây buồn là tượng trưng cho tâm trạng cô đơn buồn bã của người tù. Tác giả nhấn mạnh sự khác biệt giữa thiên nhiên và con người, và đồng thời nhấn mạnh sự khao khát tự do và tình yêu cho gia đình.
Tóm lại, hai câu thơ của Thôi Hiệu mang đậm tính cổ điển và sử dụng kỹ thuật miêu tả thiên nhiên để thể hiện cảm xúc con người. Cảnh hoàng hôn đẹp mà buồn được sử dụng để tác giả bày tỏ tâm trạng con người.
Bài thơ đặc sắc ở chỗ chỉ dùng hai hình ảnh động: cánh chim bay và chòm mây trôi để diễn tả sự thay đổi không gian và thời gian. Trên thế gian, có một người con gái đang làm việc tại xóm núi, xay ngô trong bóng tối.
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng
Hai câu thơ dùng phương pháp miêu tả bằng nhãn điểm của thơ cổ điển, nhưng hình ảnh thực tế lại được ghi lại bởi bút pháp hiện đại. Hình ảnh cô gái mải miết xay ngô, với đống than đang rực lên, tạo nên bức tranh về cuộc sống đơn giản, ấm cúng, hạnh phúc. Tuy nhiên, với những người trong tù, sự tưởng tượng về cảnh này trở nên đặc biệt quý giá, vì nó biểu thị sự tự do và niềm hy vọng. Đó là lí do tại sao bức tranh về cuộc sống trở thành nguồn cảm hứng cho thơ, phản ánh sự xúc động và rung động mãnh liệt của tâm hồn thơ. Lò lửa hồng là hình ảnh nổi bật trong bức tranh thơ, làm nổi bật cô gái trong hình ảnh. Nó sưởi ấm bức tranh về thiên nhiên trong đêm tối và cũng sưởi ấm tâm hồn của nhà thơ. Bài thơ vẫn tập trung vào hình ảnh cuộc sống của con người, làm nổi bật vẻ đẹp và sự sống động của cảnh vật. Ý thơ cuối cùng với sức mạnh đầy tích cực của nó, tỏa sáng niềm vui và lòng yêu đời, yêu cuộc sống, chính là tinh thần lạc quan của Bác.
Bài thơ nói trên chính là một sự quan sát tỉ mỉ của người đi đường. Nhưng đó cũng chính là cái nhìn của một người đang khát khao tìm về cuộc sống bình yên giản dị. Khi chứng kiến hình ảnh cuộc sống con người trong miền sơn cước, tình yêu và niềm vui đã tràn ngập cõi lòng. Điều đó cho thấy rõ ràng rằng, không phải ngoại cảnh tác động đến con người, mà chính cảm xúc của con người trùm lên ngoại cảnh. Thiên nhiên quả thật rất đẹp, nhưng không đủ để mang lại niềm vui. Chỉ có cuộc sống đẹp mới có thể đem lại niềm vui và hạnh phúc trọn vẹn. Điều này đã thể hiện phẩm chất nhân văn cao đẹp của nhà thơ, tình cảm sâu sắc và lòng yêu đời của ông. Những suy nghĩ chân thật và sâu sắc đó đã khiến cho bài thơ trở nên đặc biệt và cảm động hơn bao giờ hết.
3. Bài nghị luận văn học Chiều tối của Hồ Chí Minh hay chọn lọc và ngắn gọn:
“Nhật ký trong tù” là tên của tập thơ được sáng tác bởi Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời gian bị chính quyền Tưởng Giới Thạch giam cầm tại nhà tù Trung Quốc. Người đã trải qua những tháng ngày u tối trong nhà tù từ mùa thu năm 1942 đến mùa thu năm 1943, và cuốn nhật ký này ghi lại những trải nghiệm và suy nghĩ của Người trong “mười bốn trăng tê tái gông cùm”. Trong số những bài thơ đầy cảm xúc của tập thơ này, bài “Chiều tối (Mộ)” được xem là một trong những tác phẩm tức cảnh ấn tượng nhất, mô tả cảnh đất trời hoang vắng, đầy u tối trong khi ánh trăng chiếu sáng qua cửa sổ nhỏ của nhà tù.
Dựa vào thứ tự trong tập thơ “Chiều tối” của Chủ tịch Hồ Chí Minh, bài thơ “Chiều tối (Mộ)” được sáng tác sau khi ông bị bắt và được giam cầm trong nhà tù Trung Quốc trong một khoảng thời gian không lâu. Bài thơ này thể hiện cảm xúc của ông trong một lần trên đường bị giải đi, lúc trời sắp tối, giữa một miền núi.
Trong bài thơ, ông mô tả chi tiết cảnh tối đang dần phủ lên một miền đất hoang sơ. Ánh sáng ban ngày cũng dần tắt nhạt và chân trời bị khuất lấp bởi những cành cây rậm rạp và những đá núi cao. Ông đã nhìn lên bầu trời và thấy chim bay trên đầu, tìm kiếm một nơi để nghỉ ngơi sau một ngày dài tìm mồi kiếm sống.
Nhà thơ đã miêu tả cảnh tượng này rất chi tiết và truyền tải được tâm trạng của mình vào những hình ảnh đó. Ông sử dụng những từ ngữ đơn giản và tự nhiên để diễn tả cảnh tối buồn bã đang bao trùm lên một miền đất hoang sơ. Hình ảnh những con chim mỏi mệt bay về núi tìm chốn nghỉ ngơi tạo ra một cảm giác thấm thía và sâu sắc về sự lặng lẽ và bình yên của thiên nhiên.
Bài thơ “Chiều tối (Mộ)” của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một trong những tác phẩm nghệ thuật cao quý về con người và thiên nhiên, thể hiện tình yêu và sự đồng cảm của ông với cuộc sống đầy biến động và khắc nghiệt:
“Chim bay về núi tối rồi”
(Ca dao)
“Chim hôm thoi thót về rừng”
(Truyện kiều)
“Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa”
(Tràng giang – Huy cận)
Hình ảnh của con chim trở về rừng không chỉ báo hiệu sự phôi pha của ngày tàn, mà còn là biểu hiện rõ ràng của tâm trạng của một người tù đang bị áp giải trên đường. Dù muốn dừng lại và có một chốn nghỉ ngơi, nhưng họ không thể chủ động được và không có một nơi tạm gọi là tổ ấm để trở về. Hình ảnh này cũng kích thích cảm xúc về nỗi xa nhà, xa quê hương và tình cảm tù tội. Nhà thơ cũng bao quát được hình ảnh của con chim trở về rừng khi nhìn lên bầu trời. “Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không” là hình ảnh của đám mây lẻ loi chậm chậm đi qua bầu trời, tương tự như cảm giác cô đơn của người tù xa quê hương, xa đất nước và bị áp giải. Dù đã mệt mỏi, người tù vẫn phải tiếp tục cất bước trên đường thẳm vào chiều tối. Hình ảnh trong hai câu thơ đều rất đẹp và gợi buồn, phản ánh nỗi niềm cô quạnh của người tù. Cảnh trong hai câu thơ vừa tương đồng vừa tương phản với cảnh ngộ của nhà thơ.
Sau khi đã nhìn xa trông rộng, bao quát cảnh vật xung quanh, nhà thơ bị cầm tù nhìn sang bên đường.
“Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hộc”
Nguyên văn:
“Sơn thôn thiếu nữa ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng”
Hai dòng này miêu tả khung cảnh thiên nhiên thanh bình, nhưng các dòng sau miêu tả cảnh xã hội ấm áp. Nó cho thấy một ngôi làng nhỏ với những ngôi nhà rải rác thưa thớt của người miền núi. Ở đây, một cô gái trẻ đang xay ngô, một công việc vất vả nhưng quen thuộc và sau này là ánh đỏ của bếp lò. Tuy là những hình ảnh bình dị về cuộc sống đời thường của người dân lao động nhưng lại có sức lay động mạnh mẽ đối với nhà thơ. Nhật ký trong tù ghi lại những hình ảnh thấp thoáng của những người phụ nữ kém may mắn, thường phải chịu những hoàn cảnh éo le, như đêm đêm nghe tiếng chồng khóc. Nhưng ở đây, hình ảnh “cô thiếu nữ miền sơn cước” với bản chất đảm đang, rắn rỏi của người lao công góp phần khắc họa thiên nhiên một cách sống động. Đặc biệt đáng chú ý là hình ảnh “ánh lửa đỏ rực” hiện lên trong bóng chiều chạng vạng, giản dị mà thú vị, ấm áp và đáng yêu. Riêng câu cuối của bài thơ, Hoàng Trung Thông nhận xét: “Bằng một chữ “đỏ” bác đã soi sáng cả bài thơ, xua tan vẻ mỏi mệt, uể oải, vội vàng, nặng nề của ba câu đầu, soi sáng khuôn mặt của con người. cô gái trẻ sau khi xay ngô xong trong đêm. Trong nghệ thuật thơ ca, từ “đỏ” được gọi là “mắt thơ”, nó sáng lên, cô đặc và cô đọng lại thành một từ duy nhất mà lẽ ra có thể lấy được hai mươi bảy từ khác để diễn tả. Với từ “đỏ” ấy, ai còn thấy mệt mỏi, nặng trĩu, chỉ thấy một màu đỏ đã nhuộm đỏ bóng tối, thân xác và sức lao động của người con gái yêu kiều ấy. Đó là màu tình cảm của Bác.” soi sáng gương mặt thiếu nữ sau khi xay ngô xong trong đêm. Trong nghệ thuật thi ca, chữ “đỏ” được gọi là “mắt thơ”. Nó bừng sáng, tập trung và cô đọng thành một từ duy nhất mà lẽ ra phải mất hai mươi bảy từ khác mới có thể diễn đạt được. Với chữ “đỏ” ấy, ai còn thấy mệt mỏi, nặng trĩu nữa? Họ chỉ thấy màu đỏ đã nhuộm đen bóng tối, thân xác và sức lao động của cô gái đáng yêu ấy. Đó là màu tình cảm của Bác.” soi sáng gương mặt thiếu nữ sau khi xay ngô xong trong đêm. Trong nghệ thuật thi ca, chữ “đỏ” được gọi là “mắt thơ”. Nó bừng sáng, tập trung và cô đọng thành một từ duy nhất mà lẽ ra phải mất hai mươi bảy từ khác mới có thể diễn đạt được. Với chữ “đỏ” ấy, ai còn thấy mệt mỏi, nặng trĩu nữa? Họ chỉ thấy màu đỏ đã nhuộm đen bóng tối, thân xác và sức lao động của cô gái đáng yêu ấy. Đó là màu tình cảm của Bác.” Với chữ “đỏ” ấy, ai còn thấy mệt mỏi, nặng trĩu nữa? Họ chỉ thấy màu đỏ đã nhuộm đen bóng tối, thân xác và sức lao động của cô gái đáng yêu ấy. Đó là màu tình cảm của Bác.” Với chữ “đỏ” ấy, ai còn thấy mệt mỏi, nặng trĩu nữa? Họ chỉ thấy màu đỏ đã nhuộm đen bóng tối, thân xác và sức lao động của cô gái đáng yêu ấy. Đó là màu tình cảm của Bác.
Bài thơ “Chiều tối” của nhà thơ Hồ Chí Minh được viết trong tình trạng buồn bã và cô đơn, không có chút gì ấm áp và vui vẻ. Mặc dù bài thơ miêu tả cảnh chiều tối nhưng cuối cùng lại mang đến sự sáng sủa. Điều đó cho thấy tinh thần cao đẹp của người viết, với tâm hồn luôn hướng về sự sống và ánh sáng. Nhận xét của giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh cũng cho thấy rằng, bức tranh “Chiều tối” của Hồ Chí Minh có được sự ấm áp và niềm vui bởi vì ông là một người có tấm lòng nhân ái bao la.
Trong bài thơ “Chiều tối”, Hồ Chí Minh đã quên đi nỗi buồn bất hạnh của mình để cùng vui với niềm vui nhỏ bé của một cô gái vô danh sống trong xóm núi. Điều đó cho thấy ông là một người có chủ nghĩa nhân đạo cao cả, luôn suy nghĩ về sự chung thủy và sự hy sinh cho người khác. Như tác phẩm “Bác ơi” của Tố Hữu, trong đó người viết đã ca ngợi tấm lòng nhân ái và chủ nghĩa nhân đạo của Hồ Chí Minh, khi ông luôn quên đi chính mình để chăm sóc cho cuộc sống của người dân.
Tóm lại, bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm tinh thần cao đẹp, thể hiện tình yêu thương, chân thành và lòng nhân ái của người viết. Đó là một trong những tác phẩm văn học có giá trị nhân văn và tinh thần cao nhất của văn học Việt Nam.