Bốn phát minh vĩ đại của Trung Quốc cổ đại đã có tác động lớn đến lịch sử phát triển của Trung Quốc và thế giới. Dưới đây là bài viết Bốn phát minh kỹ thuật quan trọng nhất của người Trung Quốc, mời bạn đọc theo dõi.
1. Phát minh làm ra giấy của Trung Quốc:
Giấy được phát minh vào khoảng năm 105 sau Công nguyên bởi Cai Lun, một vị quan triều đình của nhà Hán (206 trước Công nguyên – 220 sau Công nguyên).
Trước khi phát minh ra giấy, người cổ đại từ khắp nơi trên thế giới đã viết chữ trên nhiều loại vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như lá cây, da động vật, đá và đĩa đất. Người Trung Quốc đã sử dụng các dải tre hoặc gỗ, mai rùa hoặc xương bả vai của một con bò để ghi lại các sự kiện quan trọng. Sách viết trên nan tre rất nặng và chiếm nhiều diện tích.
Những người làm giấy đầu tiên ở Trung Quốc đã sử dụng sợi gai dầu, được ngâm trong nước và giã bằng một chiếc vồ gỗ lớn. Hỗn hợp bùn thu được sau đó được đổ lên một khuôn nằm ngang; vải dệt thưa trải dài trên một khung tre cho phép nước chảy ra từ đáy hoặc bay hơi, để lại một tờ giấy khô bằng sợi gai dầu phẳng.
Theo thời gian, các nhà sản xuất giấy bắt đầu sử dụng các vật liệu khác trong sản phẩm của họ, bao gồm tre, dâu tằm và các loại vỏ cây khác nhau. Họ nhuộm giấy dùng cho các hồ sơ chính thức bằng một chất màu vàng, màu hoàng gia, có thêm lợi ích là xua đuổi côn trùng có thể đã phá hủy giấy.
Một trong những định dạng phổ biến nhất cho bài báo đầu tiên là cuộn. Một vài mảnh giấy dài được dán lại với nhau để tạo thành một dải, sau đó được quấn quanh một con lăn bằng gỗ. Đầu kia của tờ giấy được gắn vào một chốt gỗ mỏng, ở giữa có một đoạn dây lụa để buộc cuộn giấy lại.
Sau đó, người Trung Quốc đã phát minh ra một loại giấy làm bằng lụa, nhẹ hơn nhiều so với các dải. Tờ giấy được gọi là bo (帛). Nó đắt đến mức nó chỉ có thể được sử dụng trong triều đình hoặc chính phủ.
Để tạo ra một loại giấy rẻ hơn, Cai Lun đã sử dụng vải vụn cũ, lưới đánh cá, phế liệu từ cây gai dầu, sợi dâu tằm và các loại sợi libe khác để tạo ra một loại giấy mới. Loại giấy này nhẹ hơn và rẻ hơn nhiều so với những loại giấy trước đây. Và nó phù hợp hơn để viết bằng bút lông Trung Quốc.
Kỹ thuật làm giấy lan sang các nước châu Á lân cận như Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, v.v. Từ triều đại nhà Đường (618–907) đến triều đại nhà Minh (1368–1644), kỹ thuật làm giấy của Trung Quốc đã lan rộng khắp thế giới, đóng góp to lớn cho nền văn minh thế giới, bên cạnh việc in chữ di động.
2. Phát minh ra kỹ thuật in của Trung Quốc:
Kỹ thuật in — Được phát minh từ năm 200 sau Công nguyên
Kỹ thuật in bằng đất sét, có thể di chuyển, tái sử dụng, được phát minh bởi Bi Sheng (970–1051) vào thời nhà Tống (960–1279) sau nhiều lần thử nghiệm. Trước khi kỹ thuật in này xuất hiện, các bản thảo đều được viết tay bởi các học giả, việc này mất rất nhiều thời gian và luôn mắc lỗi.
Trước đó, người Trung Quốc đã phát minh ra phương pháp in khối, sử dụng các từ được khắc trên các khối gỗ để in bằng mực trên bảng/giấy. In khối sử dụng rất nhiều bảng gỗ và trở nên vô dụng sau một lần sử dụng. Lỗi trên bảng cũng không thể thay đổi được.
Trong triều đại nhà Tống, Bi Sheng đã khắc các ký tự riêng lẻ trên các miếng đất sét mịn, có thể được sử dụng lại sau khi in xong. Sự đổi mới vĩ đại của Bi Sheng đã khai sinh ra một phương pháp in ấn mang tính cách mạng, vì vậy ông được gọi là “cha đẻ của kiểu chữ”. Kỹ thuật của ông sau đó đã lan sang Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam và Châu Âu.
In loại đất sét di động có thể được sử dụng dễ dàng hơn ở phương Tây do số lượng chữ cái tiếng Anh nhỏ (so với số lượng ký tự tiếng Trung). Kỹ thuật in này đã đóng góp to lớn cho nền văn minh phương Tây khi nhiều bản sao sách được in nhanh hơn nhiều, dẫn đến sự chia sẻ và phát triển rộng rãi hơn về giáo dục, kiến thức và truyền thông.
3. Phát minh ra thuốc súng của Trung Quốc:
Thuốc súng — Được phát minh vào những năm 800 sau Công nguyên
Thuốc súng được phát minh bởi các nhà giả kim Trung Quốc trong thời nhà Đường . Ở Trung Quốc thời trung cổ, các nhà giả kim thuật là những người cố gắng tạo ra một loại thuốc trường sinh bất tử như mục tiêu tối cao của họ. Họ vô tình phát hiện ra rằng hỗn hợp lưu huỳnh, muối và than củi có thể gây ra vụ nổ.
Thuốc súng ban đầu được sử dụng để làm pháo hoa chào mừng các lễ hội và các sự kiện quan trọng. Sau đó, nó được sử dụng làm vật liệu nổ cho đại bác, tên lửa và các loại vũ khí khác trong quân đội. Súng rất cần thiết vì thường xuyên xảy ra chiến tranh trong các triều đại nhà Tống và nhà Nguyên (960–1368) và việc sản xuất hàng loạt đã được phát triển.
Phát minh vĩ đại thứ ba là thuốc súng.
Đã có những hỗn hợp proto-gunpower từ thế kỷ thứ hai ở Trung Quốc. Hầu hết nó liên quan đến các tính chất của diêm tiêu đang cháy.
Hỗn hợp cuối cùng đã được hoàn thiện vào thế kỷ thứ 9 dưới thời nhà Đường. Người ta tin rằng việc phát minh ra thuốc súng có lẽ là một tai nạn của một nhà giả kim đang cố gắng tạo ra thuốc trường sinh.
Công thức chế tạo thuốc súng đầu tiên được viết ra là dành cho “sáu phần lưu huỳnh, sáu phần muối và một phần cỏ ngải cứu”.
Tuy nhiên, công thức này sẽ không phải là một chất nổ thực sự vì tỷ lệ muối tiêu, hay kali nitrat, quá thấp.
Vũ khí đầu tiên là những mũi tên lửa, chỉ là những mũi tên có gắn túi thuốc súng.
Trong vài thế kỷ tiếp theo, công thức chế tạo thuốc súng đã được cải thiện và việc sử dụng nó làm vũ khí tăng lên cùng với sự phát triển của bom và các thiết bị khác.
Không giống như giấy, kiến thức về thuốc súng lan truyền tương đối nhanh chóng. Thuốc súng chỉ yêu cầu kiến thức về một công thức đơn giản để lan truyền. Nó ở Trung Đông vào đầu thế kỷ 12 và Roger Bacon đã đề cập đến nó ở châu Âu chỉ 2 thập kỷ sau đó, và vài thập kỷ sau đó nó đã được sản xuất.
Những người châu Âu đầu tiên viết về thuốc súng đã công nhận nó là một phát minh của Trung Quốc, nhưng điều đó đã bị lãng quên trong các thế hệ tiếp theo.
Kỹ thuật chế tạo thuốc súng lan sang các nước Ả Rập, rồi đến các nước châu Âu từ thế kỷ XII đến thế kỷ XIII.
4. Phát minh ra la bàn của Trung Quốc:
Lịch sử của la bàn có thể bắt nguồn từ thời Chiến Quốc (476–221 TCN), khi người Trung Quốc sử dụng một thiết bị gọi là si nan để chỉ hướng.
Sau khi không ngừng cải tiến, một chiếc la bàn tròn với một chiếc kim nhỏ làm bằng thép nhiễm từ đã được phát minh vào đầu thời nhà Tống. Một đầu của cây kim nhỏ chỉ về hướng Nam và đầu kia chỉ về hướng Bắc. La bàn sau đó được giới thiệu đến thế giới Ả Rập và Châu Âu trong thời kỳ Bắc Tống (960–1127).
Trước khi phát minh ra la bàn, mọi người phụ thuộc vào việc đọc vị trí của mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao cực để chỉ đường trên vùng nước rộng hoặc lãnh thổ xa lạ. Đi lại khó khăn trong thời tiết nhiều mây hoặc xấu.
Sau khi phát minh ra la bàn tròn, con người có thể dễ dàng tìm ra phương hướng khi chèo thuyền trên đại dương bao la và băng qua lãnh thổ mới, dẫn đến việc khám phá ra Tân thế giới cũng như sự phát triển của thuyền buồm.
Tác động đối với châu Âu là đặc biệt lớn. Sử dụng la bàn, người châu Âu đã phát triển mạnh trong việc khám phá đường dài và thu được nhiều công nghệ hơn từ khắp nơi trên thế giới và sự giàu có lớn. La bàn cho phép người châu Âu khám phá châu Mỹ, thống trị thương mại ở châu Á và đi khắp thế giới.
Những phát minh quan trọng khác đã được tạo ra, nhưng những phát minh này không được liệt kê trong số bốn phát minh quan trọng nhất. Đáng chú ý nhất trong số này vì lợi ích thế giới và sự phát triển nền kinh tế của các đế chế khác nhau là tơ lụa và đồ sứ.
Chúng là những hàng hóa thương mại có giá trị được buôn bán dọc theo các tuyến đường của Con đường Tơ lụa, và khi các phương pháp sản xuất những sản phẩm này được học hỏi ở châu Âu và thế giới Hồi giáo, các ngành công nghiệp lớn đã phát triển ở cả hai khu vực.
5. Ý nghĩa của Bốn phát minh kỹ thuật quan trọng nhất của người Trung Quốc:
Bốn phát minh vĩ đại của Trung Quốc cổ đại bao gồm giấy, thuốc súng, in ấn và la bàn đã có ý nghĩa rất lớn trong lịch sử phát triển của Trung Quốc và thế giới:
Giấy: Giấy là một trong những phát minh vĩ đại của người Trung Quốc, nó đã giúp cho việc viết, in ấn và lưu trữ trở nên dễ dàng hơn. Trước khi có giấy, người ta thường sử dụng các vật liệu như da, vải hoặc lá để viết, tuy nhiên, các vật liệu này đều không tiện lợi và dễ bị hư hỏng. Nhờ có giấy, việc lưu trữ và truyền tải thông tin trở nên dễ dàng hơn, đóng góp rất lớn cho sự phát triển của ngành văn học, triết học, khoa học và công nghệ.
Thuốc súng: Thuốc súng là một trong những phát minh vĩ đại của người Trung Quốc, nó đã thay đổi toàn bộ lịch sử chiến tranh thế giới. Khi thuốc súng xuất hiện, nó đã đánh dấu sự chuyển đổi từ các loại vũ khí truyền thống sang các loại vũ khí hiện đại hơn. Thuốc súng giúp tăng cường sức mạnh và khả năng tấn công của quân đội, và đã góp phần rất lớn trong các chiến dịch chinh phục và xây dựng đất nước.
In ấn: In ấn là một phát minh vĩ đại của Trung Quốc, giúp cho việc sao chép và phân phối tài liệu trở nên dễ dàng hơn. Trước khi có in ấn, việc sao chép tài liệu chỉ có thể được thực hiện bằng tay, mất nhiều thời gian và công sức. Với phát minh này, việc sản xuất sách, báo, tạp chí và các tài liệu khác trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn, đóng góp rất lớn cho sự phát triển của ngành văn hóa và giáo dục.
La bàn: La bàn là một trong những phát minh quan trọng nhất của Trung Quốc, giúp cho người ta có thể xác định hướng đi và định vị địa lý của một vị trí bất kỳ. La bàn đã trở thành một công cụ định vị địa lý quan trọng trong các hoạt động thương mại, điều hành hải quan, định vị địa lý trong các chuyến đi khám phá và thám hiểm, cũng như trong lĩnh vực địa chất và địa kỹ thuật.
Tóm lại, bốn phát minh vĩ đại của Trung Quốc cổ đại đã có tác động lớn đến lịch sử phát triển của Trung Quốc và thế giới. Giấy, thuốc súng, in ấn và la bàn đã giúp tăng cường sức mạnh quân sự, giáo dục và thương mại, đồng thời cũng đóng góp cho sự phát triển của các ngành khoa học và công nghệ.