Chùm ca dao về quê hương đất nước là một tài liệu văn hóa quý giá của dân tộc Việt Nam, thể hiện tình yêu và lòng tự hào của người Việt Nam đối với vẻ đẹp của quê hương đất nước. Dưới đây là Giáo án Chùm ca dao về quê hương đất nước (Ngữ văn 6)
1. Mục tiêu Chùm ca dao về quê hương đất nước:
1.1. Kiến thức:
Để đạt được sự thành thạo về thơ lục bát và văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước, các em cần phải củng cố kiến thức một cách khắc sâu. Điều này có thể đạt được thông qua việc sử dụng các hệ thống câu hỏi và phiếu học tập để ôn luyện. Nhờ đó, các em có thể nâng cao kỹ năng đọc hiểu, phân tích và tìm hiểu ý nghĩa sâu xa của những tác phẩm văn học này.
Việc củng cố kiến thức về thơ lục bát và văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước không chỉ giúp các em hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử đất nước, mà còn giúp các em phát triển khả năng sáng tạo và viết lách của mình. Điều này rất quan trọng đối với các em trong quá trình học tập và phát triển tương lai.
Do đó, để đạt được mục tiêu này, các em cần cố gắng nghiêm túc và chăm chỉ trong quá trình học tập. Họ cần phải đọc kỹ những tác phẩm này và tìm hiểu về nội dung, phong cách và cấu trúc của chúng. Các em cũng cần phải tập trung vào việc giải quyết các bài tập và câu hỏi liên quan để phát triển khả năng đọc hiểu và phân tích của mình.
Kết quả của quá trình ôn luyện này sẽ giúp các em trở nên tự tin hơn trong việc đọc và viết văn bản tiếng Việt, cũng như phát triển khả năng tư duy và sáng tạo của mình.
1.2. Năng lực:
Dưới đây là các năng lực cần phát triển trong quá trình học tập:
Năng lực chung:
– Năng lực tự chủ và tự học: Có khả năng tìm kiếm thông tin, đọc sách giáo khoa, quan sát tranh ảnh để hiểu về nội dung văn bản đã học.
– Năng lực giao tiếp và hợp tác: Có khả năng thảo luận nhóm để thực hiện phiếu học tập, hợp tác giải quyết vấn đề để hiểu rõ hơn về nội dung văn bản.
– Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo: Có khả năng trình bày và trao đổi thông tin trước lớp một cách rõ ràng và sáng tạo.
Năng lực đặc thù:
– Năng lực thu thập thông tin liên quan đến văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước: Có khả năng tìm hiểu và thu thập các thông tin liên quan đến văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước để hiểu rõ hơn về tác phẩm này.
– Năng lực trình bày suy nghĩ, cảm nhận của cá nhân về văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước: Có khả năng trình bày ý kiến, suy nghĩ và cảm nhận cá nhân về văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước một cách rõ ràng và thuyết phục.
– Năng lực hợp tác khi trao đổi, thảo luận về thành tựu nội dung, nghệ thuật, ý nghĩa của văn bản: Có khả năng tham gia vào các hoạt động thảo luận, trao đổi về nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa của văn bản một cách tích cực và hiệu quả.
– Năng lực phân tích, so sánh đặc điểm nghệ thuật của văn bản với các văn bản có cùng chủ đề: Có khả năng phân tích và so sánh các đặc điểm nghệ thuật của văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước với các văn bản khác có cùng chủ đề để hiểu rõ hơn về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
1.3. Phẩm chất:
Chăm chỉ: Thể hiện bằng cách sử dụng kiến thức và kĩ năng học được từ nhà trường, sách báo và các nguồn tin cậy khác để học tập và áp dụng vào đời sống hàng ngày một cách ý thức.
Trách nhiệm: Có trách nhiệm tham gia thảo luận nhóm để thống nhất vấn đề. Xây dựng thái độ hào hứng khi làm việc nhóm và đảm bảo tính chất xây dựng của nhóm. Ngoài ra, còn có trách nhiệm trong việc trình bày, lắng nghe và phản biện nhận định của mình.
2. Thiết bị và tài liệu dạy học:
Tài liệu học: Sách giáo khoa, phiếu học tập, bài thơ lục bát và ca dao về quê hương đất nước.
Thiết bị: Máy tính, máy chiếu.
3. Tiến trình dạy học:
Khởi động:
a. Mục tiêu: Tạo cảm hứng và định hướng cho học sinh; khơi dậy sự quan tâm đến chủ đề.
b. Nội dung: Học sinh tham gia trả lời câu hỏi và chia sẻ quan điểm về chủ đề.
c. Sản phẩm: Câu trả lời hoặc chia sẻ của học sinh bằng ngôn ngữ.
Hệ thống lại kiến thức:
3.1. Hoạt động 1 Ôn tập về thơ lục bát:
a. Mục tiêu: Củng cố kiến thức về thơ lục bát.
b. Nội dung: Học sinh thảo luận và trả lời câu hỏi được giao.
c. Sản phẩm: Câu trả lời của học sinh.
d. Tổ chức hoạt động: Giáo viên hướng dẫn học sinh tham gia trao đổi và giải đáp các thắc mắc về thơ lục bát.
– Hoạt động của Giáo viên và học sinh:
Bước 1: Phân công nhiệm vụ
– Giáo viên chia lớp thành 4 nhóm và yêu cầu các nhóm thảo luận về đặc điểm của thơ lục bát và đưa ra ví dụ.
Bước 2: Thực hiện nhiệm vụ
– Các nhóm thực hiện nhiệm vụ được giao.
Bước 3: Trình bày kết quả
– Giáo viên yêu cầu đại diện của mỗi nhóm trình bày kết quả trước toàn bộ lớp học và yêu cầu cả lớp học lắng nghe, đóng góp ý kiến và bổ sung thêm thông tin.
Bước 4: Đánh giá và tổng kết
– Giáo viên đánh giá và tổng kết kết quả của hoạt động, đồng thời chốt lại kiến thức đã học được.
Dự kiến sản phẩm:
– Thơ lục bát là thể thơ được sắp xếp thành từng cặp dòng, một dòng sáu tiếng và một dòng tám tiếng.
– Vần trong lục bát: Tiếng cuối của dòng sáu vần với tiếng thứ sáu của dòng tám, và tiếng cuối của dòng tám vần với tiếng cuối của dòng sáu tiếp theo.
– Thanh điệu trong thơ lục bát: Trong dòng sáu và dòng tám, các tiếng thứ sáu và thứ tám là thanh bằng, còn tiếng thứ tư là thanh trắc. Trong dòng tám, nếu tiếng thứ sáu là thanh huyền thì tiếng thứ tám là thanh ngang và ngược lại.
– Nhịp thơ trong lục bát: Thơ lục bát thường có nhịp thơ chẵn như 2/2/2, 2/4, 4/4,…
Lục bát biến thể
– Lục bát biến thể không hoàn toàn tuân theo luật thơ của lục bát thông thường, bao gồm việc biến đổi số tiếng trong các dòng, cách gieo vần, cách phối thanh, cách ngắt nhịp và nhiều yếu tố khác.
3.2. Hoạt động 2 Nghiên cứu văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước:
a. Mục tiêu: Học sinh tìm hiểu về văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước.
b. Nội dung: Học sinh đọc và tìm hiểu về nội dung, tác giả, cấu trúc, ý nghĩa của văn bản.
c. Sản phẩm: Bài viết hoặc trình bày của học sinh về suy nghĩ và cảm nhận về văn bản.
d. Tổ chức hoạt động: Giáo viên hướng dẫn học sinh đọc và nghiên cứu văn bản, thảo luận nhóm và giúp đỡ học sinh trong quá trình tìm hiểu.
– Hoạt động của Giáo viên và học sinh:
Nhiệm vụ số 1:
Bước 1: Phân chia lớp và tìm kiếm địa danh
– Giáo viên (GV) sẽ chia lớp thành 3 nhóm và yêu cầu các nhóm tìm các địa danh được đề cập trong bài ca dao.
– Nhóm 1 sẽ tìm các địa danh ở Hà Nội.
– Nhóm 2 sẽ tìm các địa danh ở Lạng Sơn.
– Nhóm 3 sẽ tìm các địa danh ở Huế.
Bước 2: Thực hiện nhiệm vụ
– Các nhóm sẽ tiến hành thực hiện nhiệm vụ của mình.
Bước 3: Trình bày kết quả
– Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, đại diện của mỗi nhóm sẽ trình bày kết quả của mình trước toàn bộ lớp học, cùng với nhận xét của cả lớp.
Bước 4: Đánh giá và chốt đáp án
– GV sẽ đánh giá và chốt đáp án cho bài tập này.
Nhiệm vụ số 2:
Bước 1: Phân chia lớp và nghiên cứu
– GV sẽ giữ nguyên các nhóm và yêu cầu mỗi nhóm tìm hiểu về các yếu tố trong bài ca dao của nhóm mình, bao gồm thể thơ, biện pháp tu từ, số dòng, nội dung và nhịp điệu.
Ø Nhóm 1 sẽ tìm hiểu về bài ca dao (1)
Ø Nhóm 2 sẽ tìm hiểu về bài ca dao (2)
Ø Nhóm 3 sẽ tìm hiểu về bài ca dao (3)
Bước 2: Thực hiện nhiệm vụ
– Các nhóm sẽ thực hiện nhiệm vụ của mình, nghiên cứu về các yếu tố của bài ca dao.
Bước 3: Trình bày kết quả
– Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, đại diện của mỗi nhóm sẽ trình bày kết quả của mình, và cả lớp sẽ lắng nghe và đưa ra nhận xét.
Bước 4: Đánh giá và chốt kiến thức
– GV sẽ đánh giá và chốt lại kiến thức cho bài tập này, bao gồm các yếu tố thể thơ, biện pháp tu từ, số dòng, nội dung và nhịp điệu trong bài ca dao.
– Dự kiến sản phẩm:
II. Ôn tập ca dao về quê hương đất nước:
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ ngữ khó và chi tiết của các bài ca dao về quê hương đất nước.
A. Từ ngữ khó
Đây là các địa danh ở Hà Nội và Lạng Sơn cũng như các điểm đến ở Huế được đề cập trong các bài ca dao:
– Hà Nội: Trấn Võ, Yên Thái, Thọ Xương, Tây Hồ
– Lạng Sơn: xứ Lạng, sông Tam Cờ
– Huế: Đông Ba, Đập Đá, Vĩ Dạ, ngã ba Sình
B. Chi tiết
Bài ca dao (1)
Bài ca dao này có các đặc điểm như sau:
– Thể thơ lục bát với 4 dòng, mỗi dòng gồm 6 hoặc 8 tiếng;
– Cách gieo vần là đà-gà, xương-sương-gương;
– Tiếng cuối của dòng 6 vần với tiếng thứ sáu của dòng 8 ở dưới, và tiếp tục lần lượt như vậy;
– Ngắt nhịp theo nhịp chẵn: 2/2/2; 2/4; 4/4;
– Sử dụng ẩn dụ: mặt gương Tây Hồ được so sánh với vẻ đẹp nên thơ vào sáng sớm.
Bài ca dao (2)
Bài ca dao này có các đặc điểm như sau:
– Thể thơ lục bát với 4 dòng, mỗi dòng gồm 6 hoặc 8 tiếng;
– Cách gieo vần là xa-ba, trông-sông;
– Tiếng cuối của dòng 6 vần với tiếng thứ sáu của dòng 8 ở dưới, và tiếp tục lần lượt như vậy;
– Ngắt nhịp theo nhịp chẵn: 2/4; 4/4;
– Lời nhắn gửi “Ai ơi, đứng lại mà trông” gửi đến người đọc, kêu gọi họ dừng lại và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của xứ Lạng.
Bài ca dao (3)
Bài ca dao này có các đặc điểm như sau:
– Thể thơ lục bát biến thể, với hai dòng đầu cả hai đều có 8 tiếng và thanh trắc ở tiếng thứ tám của dòng đầu tiên (đá) và tiếng thứ sáu của dòng thứ hai (ngã);
– Bài ca dao này sử dụng thể thơ lục bát và lục bát biến thể để bộc lộ tình cảm và tâm tình của tác giả đối với quê hương đất nước. Tính chất lục bát vẫn được giữ nguyên trong hai câu sau, trong khi đặc tính biến thể của hai dòng đầu bao gồm cả hai dòng đều có tám tiếng và sử dụng thanh trắc ở một số tiếng. Về nội dung, bài ca dao này thể hiện tình yêu tha thiết và lòng tự hào của tác giả dân gian đối với vẻ đẹp của quê hương đất nước, đặc biệt là xứ Huế với sông nước mênh mang và những điệu hò mái nhì mái đẩy thiết tha, lay động lòng người. Từ đó, ta có thể thấy rõ ràng những đặc điểm nghệ thuật và nội dung của bài ca dao này.
3.3. Hoạt động 3 So sánh và phân tích đặc điểm nghệ thuật của các văn bản:
a. Mục tiêu: Học sinh so sánh và phân tích đặc điểm nghệ thuật của văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước với các văn bản khác có cùng chủ đề.
b. Nội dung:
Trong hoạt động này, học sinh sẽ so sánh và phân tích đặc điểm nghệ thuật của văn bản Chùm ca dao về quê hương đất nước với các văn bản khác có cùng chủ đề. Các văn bản khác có thể là các bài thơ, bài văn, ca khúc, tác phẩm nghệ thuật khác về quê hương đất nước.
Để phân tích đặc điểm nghệ thuật của các văn bản, học sinh cần chú ý đến các yếu tố như ngôn ngữ, ý tưởng, cảm xúc, cấu trúc và hình tượng hóa. Ví dụ, các bài thơ về quê hương đất nước thường sử dụng ngôn ngữ tươi đẹp, đậm chất thơ ca, trong khi ca khúc thường sử dụng âm nhạc để tạo cảm xúc và liên kết người nghe với quê hương.
Ngoài ra, học sinh cũng có thể so sánh cách mà các văn bản khác nhau sử dụng các kỹ thuật nghệ thuật để tạo ra tác phẩm của mình. Ví dụ, một bài thơ có thể sử dụng kỹ thuật tả cảnh để tạo ra hình ảnh sống động của quê hương, trong khi một bài văn có thể sử dụng kỹ thuật miêu tả nhân vật để giới thiệu những người dân sống ở quê hương.
Khi phân tích và so sánh các đặc điểm nghệ thuật của các văn bản khác nhau, học sinh cũng cần xem xét cách mà các yếu tố này phối hợp với nhau để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh.