Trong đoạn trích “Đi lấy mật”, chúng ta được kể về một chuyến đi lấy mật ong của An, Cò và cha nuôi họ vào rừng U Minh. Dưới đây là bài viết về chủ đề Soạn bài Đi lấy mật: Tác giả, tác phẩm, bố cục nội dung, dàn ý.
1. Tác giả Đoàn Giỏi:
Đoàn Giỏi, còn được biết đến với các bút danh Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ và Huyền Tư, sinh ra tại làng Tân Hiệp, quận Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho (nay là thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang) vào năm 1925. Sau khi tốt nghiệp Thành chung tại Collège de Mytho (nay là Trường Trung học phổ thông Nguyễn Đình Chiểu, thành phố Mỹ Tho), ông đã đến Sài Gòn học hội họa tại Trường Mỹ thuật Gia Định. Từ rất sớm, ông đã bắt đầu sáng tác văn chương. Ở tuổi 18, năm 1943, ông đã có truyện ngắn Nhớ cố hương được đăng trên tờ Nam kỳ tuần báo do Hồ Biểu Chánh làm chủ bút.
Vào tháng 8 năm 1945, ông tham gia cách mạng tại quê nhà. Năm 1948, ông được bổ nhiệm làm Trưởng ban Trinh sát Công an huyện và sau đó là Phó Trưởng ty Tuyên truyền tỉnh Mỹ Tho, phụ trách Phòng Văn nghệ và là Chủ bút báo Tiền Phong, cơ quan của Mặt trận Việt Minh tỉnh Mỹ Tho. Năm 1950, ông được giao công tác xuống Rạch Giá và trở thành Phó Trưởng ty Thông tin. Năm 1951, ông được bầu làm Ủy viên thường vụ Ban Chấp hành Hội Văn nghệ Nam bộ kiêm Phó Trưởng phòng Văn nghệ thuộc Sở Thông tin Nam bộ và là Ủy viên biên tập tạp chí Lá Lúa.
Về mặt văn chương, trong thời kỳ 1946 – 1954, ông đã sáng tác nhiều thể loại khác nhau, bao gồm ký sự lịch sử như Khí hùng đất nước, Nam kỳ năm 40, Những dòng chữ máu; truyện ngắn như Đường về gia hương; kịch thơ như Chiến sĩ Tháp Mười, Người Nam thà chết không hàng; và tập thơ Giữ vững niềm tin.
Năm 1954, ông đã đến khu vực Bắc và làm việc tại Đài Phát thanh Tiếng nói Việt Nam cũng như Hội Văn nghệ Việt Nam. Ông đã làm thành viên sáng lập Hội Nhà văn Việt Nam vào năm 1957 và đồng thời giữ chức Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà văn trong các khóa I, II, III. Trong thời kỳ này, ông tập trung sáng tác văn xuôi, với những tác phẩm nổi tiếng phản ánh tính cách và cuộc chiến đấu chống lại Mỹ của người dân Nam Bộ. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm Giòng máu Việt Nam phải lưu thông, Ngọn Tầm vông, Hoa hướng dương, Cá bống mú, Cây đước Cà Mau, Trần Văn Ơn và Cuộc truy tìm kho vũ khí; Rừng đêm xào xạc, Đất rừng phương Nam. Trong số đó, quyển Đất rừng phương Nam là một thành công và nổi tiếng đặc biệt. Đây là một tác phẩm dành cho lứa tuổi thiếu nhi và được bạn đọc trong và ngoài nước đón nhận nồng nhiệt. Truyện đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và tái bản nhiều lần, cũng như được dựng thành phim và in trong Tủ Sách Vàng của Nhà xuất bản Kim Đồng.
2. Giới thiệu về Tác phẩm Đi lấy mật:
Đất rừng phương Nam là một trong những tác phẩm văn học nổi tiếng nhất của Đoàn Giỏi. Cuốn tiểu thuyết này bao gồm 20 chương và đã được chuyển thể thành phim Đất phương Nam (1997) để giới thiệu đến khán giả trên toàn thế giới.
Tác phẩm xoay quanh câu chuyện về cuộc đời của cậu bé An, diễn ra tại miền Tây Nam Bộ trong những năm 50 của thế kỉ XX. Vì chiến tranh, An bị mất gia đình và phải lang thang trên đường phố. May mắn thay, cậu được bố mẹ Cò cưu mang và nuôi dưỡng như con của mình. Sống cùng gia đình Cò, An được yêu thương và học hỏi những điều mới lạ, thú vị mà mình chưa từng biết.
Đi lấy mật là tên của chương 9, một trong những chương đầy tình cảm nhất trong tác phẩm. Trong chương này, An được tia nuôi và Cò dẫn đi tìm mật ong trong rừng U Minh. Bằng cách này, tia nuôi đã dạy cho An cách tìm kiếm và sinh tồn trong tự nhiên. Tuy nhiên, chuyến đi cũng đầy nguy hiểm và thử thách khi phải đối mặt với những con ong hung dữ và những cơn giông bão đáng sợ. Chương này thật sự tuyệt vời khi nó tạo ra một bức tranh sống động về cuộc sống và sinh hoạt của những người dân miền Tây Nam Bộ trong những năm đầu cuộc chiến tranh chống Mỹ.
3. Bố cục Tác phẩm Đi lấy mật:
Bố cục của bài viết “Đi lấy mật” gồm ba phần như sau:
Phần 1: Bắt đầu từ đầu đến “không thể nào nghe được”, nó miêu tả suy nghĩ của An khi cùng tía nuôi đi lấy mật.
Phần 2: Tiếp theo đến “cây tràm thấp kia”, phần này mô tả cảnh sắc của đất rừng phương Nam xuất hiện trên con đường đi lấy mật.
Phần 3: Phần cuối cùng của bài viết miêu tả sự khác biệt trong cách “thuần hóa” ong rừng giữa người dân vùng U Minh.
4. Nội dung Tác phẩm Đi lấy mật:
Trong đoạn trích “Đi lấy mật”, chúng ta được kể về một chuyến đi lấy mật ong của An, Cò và cha nuôi họ vào rừng U Minh. Tác giả đã mô tả cảnh sắc đất rừng phương Nam rất sinh động, khiến cho độc giả như được trải qua những trải nghiệm độc đáo của những người sống trong rừng.
Từ những dãy núi xanh mênh mông trải dài đến chân trời, đến những dòng sông êm đềm, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp, đầy bí ẩn và hùng vĩ. Điều này khiến cho An cảm thấy như mình đang được chứng kiến sự sống động của thiên nhiên, được trải qua những cung đường đầy thử thách và sự kỳ vĩ của những nơi hoang sơ.
Cảnh vật được mô tả trong đoạn trích này cũng gắn liền với cuộc sống của người dân nơi đây, như những tảng đá lớn, những cánh rừng rậm rạp, những dòng sông trải dài, là nguồn sống và sinh lợi của họ. An cũng chia sẻ suy nghĩ của mình về cuộc sống của những người dân trong khu rừng này, về cách họ sống và làm việc để có thể sinh tồn tại nơi đây.
Với sự miêu tả tuyệt vời của tác giả, đọc giả có thể cảm nhận được tất cả những màu sắc, âm thanh, hương vị và cảm xúc trong chuyến đi lấy mật này.
5. Dàn ý Tác phẩm Đi lấy mật:
5.1. Suy nghĩ của An khi cùng tía nuôi và An đi lấy mật:
Khung cảnh thiên nhiên buổi sáng qua cái nhìn của nhân vật An:
– Mô tả không gian yên tĩnh, ánh sáng trong vắt, hơi gợn một chút óng ánh trên những đầu hoa tràm.
– Mô tả tiết trời không gió, không khí mát lạnh bởi hơi nước sông ngòi, mương rạch, của đất ẩm và dưỡng khí thảo mộc thở ra từ bình minh.
– Sử dụng nghệ thuật so sánh và liệt kê để tạo hình ảnh sinh động và bắt mắt.
Nhân vật tía nuôi của An:
– Mô tả ngoại hình của tía nuôi với chiếc túi và gùi bằng tre đan để lấy mật ong.
– Mô tả cử chỉ của tía nuôi khi vung tay lên một cái, phạt ngang một nhánh gai hoặc dùng mẩu cong ở lưỡi dao lôi phăng nhánh gai chắn đường vứt ra một bên để lấy lối đi.
– Miêu tả tâm trạng của tía nuôi đối với An khi thấy cậu bé đã mệt chỉ qua tiếng thở và bảo hai con dừng lại nghỉ ngơi.
– Sử dụng câu “Cầm tay An trỏ lên phía cây có con ong mật” để cho thấy tình cảm quan tâm của tía nuôi đối với An.
Nhân vật Cò:
– Mô tả ngoại hình của Cò với cái thủng to tướng đựng nhiều đồ đạc và thức ăn.
– Mô tả cử chỉ của Cò khi bưng vò nước ra, ngửa cổ kề miệng uống ừng ực hoặc thúc vào lưng An, trỏ lên trời và đố con ong mật ở đâu.
– Mô tả tính cách nhanh nhẹn, thành thục của Cò trong công việc đi rừng.
– Sử dụng câu “Vênh mặt lên khi thấy An chịu thua câu đố” để tạo hình ảnh hài hước, đáng yêu của Cò.
Tổng kết:
– Thông qua việc miêu tả khung cảnh thiên nhiên và nhân vật, tác giả đã tạo ra một bức tranh về cuộc sống và công việc đi rừng
5.2. Cảnh đẹp phong phú, sống động của khu rừng:
Cảnh khu rừng
– Đàn ong bay lượn như chuỗi cườm trên những ngọn tràm cao
– Bóng nắng và ánh sáng vàng rực của mặt trời tròn tuôn xuống
– Tiếng chim hót râm ran cùng hương hoa tràm lan tỏa khắp rừng
– Mấy con kì nhông đổi màu và cái trảng rộng với những loài chim bay lên.
Câu chuyện lấy mật của má nuôi An
Những người dân địa phương biết chính xác nơi ong đóng tổ trong khu rừng đầy cây
– Việc chọn vùng rừng tốt với đất ấm, cây dày, ít gió và ít có dấu chân người để gác kèo
– Quá trình gác kèo cần phải kỹ lưỡng và cẩn thận từng chi tiết.
– Tài giỏi và lành nghề của người “dân ăn ong” tại nơi đây.
5.3. Cách “thuần hóa” ong rừng khác biệt của người dân vùng U Minh:
– Trong vùng U Minh, người dân có một cách “thuần hóa” ong rừng vô cùng khác biệt so với các vùng miền khác. Để nuôi ong rừng, trước tiên họ phải chọn kèo, nhưng không phải kèo nào cũng đặt được tổ ong rừng. Việc lựa chọn kèo phải dựa trên nhiều yếu tố như: vị trí của kèo, hướng gió, độ cao, độ dốc, mật độ cây trồng xung quanh, và khoảng cách đến các mạch nước.
– So với các vùng miền khác, cách “thuần hóa” ong rừng của người dân vùng U Minh không dựa trên việc tạo ra tổ ong rừng nhân tạo bằng các vật liệu như đồng, đất nung, sành, ruộng thân cây hay rơm. Thay vào đó, họ đợi ong rừng tự bay về và tự xây tổ trên kèo đã được chuẩn bị sẵn. Việc này đòi hỏi sự tính toán, mắt nhìn và đầu óc tính toán cực kì chi tiết, kỹ lưỡng của những “dân ăn ong” lành nghề, từng trải qua nhiều thất bại.
– Cách thu hoạch mật của người dân vùng U Minh cũng khác biệt so với các vùng miền khác. Thay vì phá hủy tổ ong rừng để lấy mật, người dân ở đây sử dụng một loại khói đặc biệt để làm cho ong rừng bị hoa mắt và bay ra ngoài. Sau đó, họ sẽ thu hoạch mật mà không làm tổ ong rừng hỏng.
– Tóm lại, cách “thuần hóa” ong rừng của người dân vùng U Minh rất khác biệt so với các vùng miền khác và đòi hỏi một số kỹ năng đặc biệt như tính toán, mắt nhìn và đầu óc tính toán cực kì chi tiết, kỹ lưỡng của những “dân ăn ong” lành nghề.