Lỗ Tấn là nhà văn hiện thực nổi tiếng của văn học Trung Quốc, các tác phẩm của ông tập trung vào những vấn đề thời sự nóng hổi, nhức nhối của xã hội Trung Quốc hiện đại. Dưới đây là bài phân tích truyện ngắn Thuốc của Lỗ Tấn chọn lọc hay nhất, mời các bạn đọc tham khảo.
1. Tóm tắt truyện ngắn Thuốc của Lỗ Tấn:
Truyện ngắn “Thuốc” được Lỗ Tấn viết năm 1919, trong thời kỳ phong trào Ngũ tứ bùng nổ. Do sự xâm lược, chia cắt của các nước đế quốc (Nhật, Nga, Anh, Pháp, Đức), Trung Quốc trở thành một nước nửa phong kiến, nửa thuộc địa, què quặt, lạc hậu (Cái tay không cảm nhận được nỗi đau cái chân). Câu chuyện Thuốc có nhiều tầng ý nghĩa: thứ nhất, gia đình vạch trần sự thiếu hiểu biết tiềm ẩn của những người cho rằng ăn bánh bao tẩm máu người sẽ chữa được bệnh hiểm nghèo. Sau đó, Lỗ Tấn đề cập đến một vấn đề xã hội sâu sắc: để chữa căn bệnh vô minh và thiếu hiểu biết của người Trung Quốc, họ không thể tin vào những phương pháp chữa bệnh khủng khiếp và lạc hậu như vậy. Hơn nữa, như nhà cách mạng Lỗ Tấn muốn khẳng định, để cứu Trung Quốc, cần phải có biện pháp khắc phục tình trạng bất ổn của quần chúng nhân dân và tách Hạ Du ra khỏi quần chúng cách mạng lúc bấy giờ.
2. Dàn ý chi tiết phân tích truyện ngắn Thuốc ngắn gọn nhất:
2.1. Mở bài:
– Giới thiệu về nhà văn Lỗ Tấn: Ông là nhà văn cách mạng kiệt xuất của Trung Quốc đầu thế kỷ XX. Ông là người rất nhiệt tình, luôn chỉ ra “bệnh quốc dân” của người Trung Quốc để tìm ra phương pháp chữa trị. Lỗ Tấn được tôn sùng là “linh hồn dân tộc”.
– Giới thiệu truyện ngắn Thuốc: Câu chuyện là một hồi chuông cảnh tỉnh về căn bệnh ngu dốt và lạc hậu của Trung Quốc đầu thế kỷ 20.
2.2. Thân bài:
Ý nghĩa truyện ngắn “Thuốc” và hình ảnh chiếc bánh bao thấm máu người.
– “Thuốc” là bánh bao tẩm máu người mà ông bố – Lão Hoa mua cho đứa con ốm yếu của mình ăn:
– Nghĩa đen: là một loại bột nhão thấm máu người, được cho là thuốc chữa bệnh. “thần dược” chữa được bệnh lao phổi. Đó là y học không có cơ sở khoa học, thậm chí lạc hậu, là ảo tưởng.
– Y học ở đây còn được hiểu theo nghĩa tượng trưng, như một phương thuốc chống lại sự dốt nát, ngu xuẩn, mê tín dị đoan và lạc hậu khoa học của các dân tộc. Người Trung Quốc thời đó cũng là một phương thuốc chống lại sự lạc hậu, sự ngu dốt về chính trị của quần chúng và sự đọc đi đọc lại những căn bệnh của người cách mạng
– Như vậy miếng bánh bao máu không những là thuốc mà còn là thuốc độc làm nặng thêm bệnh tật của nhân dân, của người cách mạng.
– Ngay từ tên gọi và hình ảnh tác phẩm “bánh bao máu người” đã lên án xã hội đương thời và thể hiện nỗi đau của tác giả trước nỗi đau của cả dân tộc.
Cái chết của “người tử tù” Hạ Du với thái độ của mọi người:
a) Cái chết “người tử tù” của Hạ Du:
Nhân vật Hạ Du không trực tiếp xuất hiện mà chỉ được giới thiệu qua lời kể của các nhân vật khác:
– Hạ Du là người chiến sĩ cách mạng, tiền phong hy sinh vì dân, vì nghĩa lớn.
– Nhưng không ai hiểu anh đang làm gì, không ai đứng về phía anh, kể cả bà Tứ – mẹ của Hạ Du. Một mình ông đã đổ máu làm vật hy sinh cho quần chúng, nhưng bù lại người dân đã lấy máu của mình để chữa bệnh lao.
– Nhận xét: Hạ Du là một chiến sĩ cách mạng mưu trí, dũng cảm nhưng cô độc. Ông là biểu tượng của Cách mạng Tân Hợi (1911), cuộc cách mạng lật đổ chế độ phong kiến thực dân nhưng thất bại vì cách mạng xa rời quần chúng nhân dân.
b) Thái độ của quần chúng trước cái chết của nhân vật Hạ Du:
– quần chúng háo hức xô đẩy nhau xem hành quyết người chiến sĩ cách mạng Hạ Du.
– Khi mọi chuyện sáng tỏ, mọi người tập trung tại phòng trà của lão Hoa để thảo luận về cái chết của với thái độ coi thường và khinh bỉ.
– Bình luận: Họ là một đám người dốt nát, ngu dốt, không nhận thức được những vấn đề cấp bách của đất nước, họ ““ngủ quên trong một cái nhà hộp bằng sắt không có cửa sổ”, chính vì Lỗ Tấn hiểu rằng chữa bệnh không quan trọng bằng chữa tâm bệnh.
Cảnh hai bà mẹ đi thăm mộ con:
– Nghệ Thuật Ở: Hạ Du và Thuyên đều chết vào mùa thu và mùa xuân năm sau trong tiết thanh minh của bà Hoa và bà Tứ đến mộ con trai mình. Cái chết của họ như những chiếc lá thu vàng lìa cành để giữ lại nhựa sống của hy vọng. Thể hiện niềm lạc quan của tác giả về tương lai cách mạng và sự thức tỉnh của quần chúng nhân dân.
– Hình ảnh con đường chia hai bên nghĩa trang cho thấy sự sa sút trong hành động và suy nghĩ của con người. Hai bà mẹ cùng nhau đi trên con đường này thể hiện sự sẻ chia, cảm thương trước tình yêu của những đứa con của mình.
– Hình ảnh hoa trên mộ Hạ Du: cho thấy có những người đồng cảm và hiểu cho sự hy sinh của Hạ Du, nghĩa là vẫn còn hy vọng cho cách mạng tồn tại. Vòng hoa cũng là nỗi buồn, sự thương cảm và kính trọng của Lỗ Tấn đối với người chiến sĩ cách mạng ngoan cường.
2.3. Kết bài:
– Vẽ đường nét nghệ thuật của tác phẩm bằng văn viết ngắn gọn, súc tích, câu văn chứa hình ảnh tượng trưng.
– Khái quát giá trị nội dung của tác phẩm: Với tiểu thuyết này, tác giả đã vạch trần sự ngu dốt, lừa bịp của người Trung Quốc lúc bấy giờ nhưng vẫn tin vào tương lai: một ngày nào đó nhân dân sẽ thức tỉnh, hiểu ra và đi theo cách mạng.
3. Phân tích truyện ngắn Thuốc của Lỗ Tấn chọn lọc hay nhất:
Vào những năm đầu thế kỷ 20, dưới ách áp bức, bóc lột của triều đại Mãn Thanh và sự can thiệp thô bạo của đế quốc, nhân dân Trung Quốc rơi vào tình trạng khủng hoảng, sa sút rất sâu sắc về kinh tế.
Bầu trời chính trị u ám và hỗn loạn đã gieo rắc sự bất an và sợ hãi vào tâm trí mỗi người Trung Quốc lúc bấy giờ, khiến họ chìm sâu vào sự ngu muội “ngủ quên trong một cái nhà hộp bằng sắt không có cửa sổ”. Không có cửa sổ. Thuốc của Lỗ Tấn là bức tranh hiện thực đầy bi tráng về số phận của những người cách mạng, phơi bày những “căn bệnh tinh thần” của quần chúng, nhân dân.
Lỗ Tấn là nhà văn cách mạng lỗi lạc của Trung Quốc thế kỷ 20. Quê ông ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc. Khi còn nhỏ, chứng kiến cha mình bị bệnh không có thuốc mà chết, anh nuôi ước mơ trở thành bác sĩ. Theo đuổi nghề y, ông bất ngờ chuyển sang viết văn vì cho rằng “chữa bệnh cho thể xác không quan trọng bằng chữa bệnh cho tâm hồn”.
Trong các tác phẩm của mình, tác giả không ngại công khai vạch trần những thói hư, tật xấu của quần chúng, để tìm ra “thuốc chữa”, để tự vệ, để kiến tạo nên một dân tộc tự cường, tự cường.
Trong tất cả các sáng tác của mình, Lỗ Tấn đều tập trung bộc lộ sự mê muội, tự mãn và những căn bệnh tinh thần đang dần biến chất của con người bằng ngòi bút sắc sảo và thái độ tự phê bình nghiêm khắc, tác giả đã tạo nên những tác phẩm hết sức sâu sắc và đầy tính nhân văn.
Thuốc được viết năm 1919, đúng vào thời điểm bùng nổ phong trào phản đế phong kiến, đòi quyền tự do, dân chủ cho học sinh, sinh viên ở Bắc Kinh. Nói về bệnh “đớn hèn”của quần chúng và của người cách mạng là không nhân đạo. Tác phẩm như một hồi chuông cảnh báo: “Người Trung Quốc cần suy nghĩ nghiêm túc về một phương thuốc để cứu lấy dân tộc”.
Mở đầu tác phẩm, Lỗ Tấn đã gây ấn tượng với người đọc bằng nhan đề rất ngắn gọn, súc tích: “Thuốc”. Không phải bằng những từ hoa mỹ hay trau chuốt, nhưng cái tên đã thể hiện giá trị chính của tác phẩm theo nhiều nghĩa khác nhau. “Thuốc” ở đây được hiểu theo nghĩa trần trụi thực sự của nó – một cái bánh bao ngâm trong máu của người chết.
Máu người có chữa được bệnh lao không? Làm sao lại có lối suy nghĩ quái gở, lạc hậu, mê tín và cực kỳ phản khoa học như vậy! Tác giả suy ngẫm về cái chết của cha mình mà thầy lang cũng chọn cách chữa phù thủng, sương ba năm đọng trên gốc cây mía và đôi dế đủ đực, cái đã gây ra cái chết cho cụ. Cách người ta chữa bệnh bằng những loại thuốc mê tín đã phần nào mô tả xã hội Trung Quốc mê tín và ngu dốt thời bấy giờ. Nhan đề tác phẩm không chỉ dừng lại ở nghĩa tường minh mà còn có hàm ý sâu xa, được tác giả khéo léo gửi gắm vào đó. “Thuốc” Trị Bệnh Tinh Thần: Bệnh Gia Trưởng, Bệnh Dốt Nát Và Khoa Học Lạc Hậu Của Trung Quốc.
Vì sự ngu dốt và gia trưởng, bố mẹ Thuyên đã kê cho con một loại thuốc khủng khiếp, đó là “thuốc ngâm máu người”. Tưởng chừng cái chết, họ đã chấm dứt sự sống của con mình, có thể Thuyên đã sống sót nếu được điều trị đúng cách, bởi lao phổi là căn bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi. Đáng tiếc, không chỉ hai vợ chồng già Hoa mà tất cả những người có mặt trong quán chè đều không tin vào điều vớ vẩn này.
Bánh bao thấm máu người không phải là thuốc chữa bách bệnh như những kẻ ngu xuẩn ấy hi vọng, nó là thứ “độc dược” cướp đi sinh mạng của một con người, nhưng họ tin rằng chuyện gì cũng có thể xảy ra, nhưng điều đó sẽ không bao giờ xảy ra.
Nhà nước Trung Quốc đang lâm nguy hơn bao giờ hết, quần chúng đang mắc một căn bệnh tưởng chừng như vô phương cứu chữa, đó là “ngu dốt, lạc hậu về chính trị”. Người dân náo nức đi xem hành quyết người chiến sĩ cách mạng, coi ông là kẻ điên, là kẻ thù, sẵn sàng mua máu của ông để làm thuốc.
Một anh hùng dám xả thân vì mục tiêu bảo vệ Tổ quốc, sẵn sàng hy sinh để đồng bào được hưởng tự do, độc lập. Nhưng khi anh ta nằm xuống, những kẻ ngu ngốc này tỏ ra không thương xót hay tôn trọng.
Lỗ Tấn đã chỉ ra căn bệnh quan dân và sai lầm của cách mạng, xa dân, không lấy dân làm gốc, nên nước càng lún sâu vào bế tắc, dân mê muội vì kẻ tầm thường, tư duy lạc hậu.
Có thể nói nhan đề “Thuốc” đã khái quát một cách hoàn hảo hiện thực xã hội Trung Quốc lúc bấy giờ, là chủ đề tư tưởng bao trùm toàn bộ tác phẩm, thể hiện sự trăn trở, xót xa của tác giả về tình hình đất nước. nguy hiểm: nhân dân không tham gia cách mạng và người cách mạng “bôn ba trong chốn quạnh hiu”.
Tác giả giới thiệu câu chuyện với người đọc “một đêm mùa thu”, khi trời rạng sáng, đường phố lúc đó thật vắng lặng, tối om không một bóng ai “ngoài những giống đi ăn đêm, còn thì ngủ cả”.
Lao Hoa dậy sớm, rời khỏi nhà trước khi mặt trời mọc để đến nơi hành quyết, với hy vọng tìm được một lọ thuốc thần để cứu con trai mình khỏi cái chết. sung sướng, ông cảm thấy mình trẻ lại và “ai cho phép thần thông cải tử hoàn sinh” , đứa con trai duy nhất trong mười một đời bị bệnh lao phổi, khi đến nơi hành quyết, tận mắt nhìn thấy thứ “thần dược” này, anh ta vô cùng sợ hãi, không dám đưa tay ra lấy “chiếc bánh bao nhuốm máu, đỏ tươi” đang nhỏ từng giọt, từng giọt ấy.
Một hình ảnh mẹ cậu bé đến nghĩa trang cũng đủ cho chúng ta biết thế nào là kết cục. Tác giả đã đặc biệt miêu tả ở đây hình ảnh nghĩa trang công cộng. Điều này phần nào cho thấy khoảng cách của cộng sản với nhân dân. Nghĩa trang cũng được chia làm hai phần, một bên là mộ của những người đã chết vì cách mạng, một bên là mộ của những bệnh nhân mắc bệnh lao. Trong nghĩa trang này có hai người phụ nữ, một là mẹ của Hạ Dư và một là mẹ của Hoa Thuyên. Hai người đến thăm mộ khóc rồi ra về. Họ sánh bước bên nhau thể hiện sự đồng cảm giữa những người mẹ. Ngoại trừ việc ranh giới ngăn cách giữa người sắp chết và người bệnh giờ đã bị xóa bỏ bởi hai người phụ nữ này, những người dường như hiểu được điều gì nằm ngoài tình mẫu tử thiêng liêng. Hai người đi cạnh nhau thể hiện sự gần gũi của người cách mạng và người dân thường. Hai người phụ nữ này là hình ảnh mà tác giả gửi đến Trung Quốc và các nhà cách mạng Trung Quốc để chữa bệnh. Cách mạng muốn thành công thì phải gần dân. Vì vậy, nhân dân Trung Quốc phải đoàn kết một lòng đưa cách mạng đến ngày thắng lợi.
Ngoại trừ hai người phụ nữ đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy một vòng hoa trên mộ của người anh hùng Hạ Dư trước khi họ rời đi. Tiếng quạ kêu khiến hai người đàn bà giật mình. Mẹ Hạ cũng không biết những bông hoa này là ai cắm ở đây. Một vương miện nhiều màu tuyệt đẹp, những bông hoa này không có chân trên mặt đất để phát triển, những bông hoa màu xanh và trắng này lẽ ra không mọc ở đó. Ai đã đặt nó trên mộ của con trai? Có thể nói, vòng hoa là tấm lòng của tác giả dành cho những người chiến sĩ cộng sản, những người đã sớm hiểu ra sự thật phải tuân theo mà không bị lừa dối bởi những kẻ công kích. Hạ Du với tư cách là đại diện tiêu biểu cho thế hệ trẻ Trung Quốc thời bấy giờ.
Qua đây chúng ta thấy được thực tế của con người và cách mạng Trung Quốc lúc bấy giờ. Vì những người cách mạng không gần dân nên họ đã gặp kết cục tồi tệ. Người Trung Quốc thật ngu ngốc khi tin vào loại thuốc chết người này, những chiếc bình ngâm máu. Chính vì vậy tác giả muốn nói với nhân dân và các vị cách mạng về căn bệnh mà họ đang mắc phải, từ đó có thể nhanh chóng chữa khỏi.