Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường là một loại giấy tờ do cơ quan Công an xã, phường cấp để xác nhận bạn đang tạm trú tại địa chỉ nào đó trong thời gian nhất định. Dưới đây là Mẫu giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường mới nhất
1. Mẫu giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường mới nhất:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——–o0o——–
ĐƠN XIN XÁC NHẬN TẠM TRÚ
Kính gửi: Công an phường/xã/thị trấn………
Tôi tên là:………
Ngày sinh:……..
Số CMND:…….Tại Công an:……..Cấp ngày:……
Địa chỉ thường trú:………
Chỗ ở hiện nay:………
Nay tôi làm đơn này kính xin Ban Công an phường/xã/thị trấn……xác nhận cho tôi đã tạm trú tại địa này từ ngày…….cho đến nay.
Lý do:………
Tôi xin chân thành cảm ơn!
Xác nhận của Công an phường/xã/thị trấn | ……, ngày……tháng……năm…….. |
Người làm đơn |
2. Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường là gì?
Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường là một loại giấy tờ do cơ quan Công an xã, phường cấp để xác nhận bạn đang tạm trú tại địa chỉ nào đó trong thời gian nhất định. Giấy này thường được yêu cầu khi bạn cần đăng ký hộ khẩu, đăng ký giấy tờ tùy thân hoặc giấy tờ liên quan đến công việc, học tập, kinh doanh, tài chính, v.v.
Để có được giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường, bạn cần đến trực tiếp Công an xã, phường nơi bạn đang tạm trú để nộp đơn xin cấp giấy xác nhận, kèm theo các giấy tờ tùy thân của bạn như giấy tờ chứng minh nhân dân, hộ khẩu, v.v. Cơ quan Công an sẽ tiến hành kiểm tra thông tin và cấp giấy xác nhận trong thời gian ngắn nhất có thể.
3. Mục đích Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường là gì?
Mục đích chính của Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường là xác nhận rằng người nộp đơn đang tạm trú tại một địa chỉ cụ thể trong thời gian nhất định. Giấy xác nhận này thường được yêu cầu để đăng ký hộ khẩu, đăng ký giấy tờ tùy thân, hoặc khi có nhu cầu liên quan đến công việc, học tập, kinh doanh, tài chính, v.v. Ngoài ra, Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường cũng có mục đích giám sát và kiểm soát dân cư trong khu vực của mình, giúp cho cơ quan chức năng có thể theo dõi và phát hiện những vấn đề an ninh trật tự, trật tự an toàn xã hội, phòng chống tội phạm, v.v. Vì vậy, việc có Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường sẽ giúp cho bạn có thể thực hiện các thủ tục pháp lý, giấy tờ hành chính một cách đầy đủ và chính xác, đồng thời cũng hỗ trợ cho công tác quản lý, bảo vệ an ninh trật tự và trật tự an toàn xã hội của địa phương.
Cụ thể, giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường có các mục đích chính sau:
– Xác nhận địa chỉ tạm trú của người nộp đơn: Giấy xác nhận này sẽ cung cấp thông tin về địa chỉ tạm trú của người nộp đơn, giúp cho cơ quan chức năng có thể kiểm tra và xác minh thông tin;
– Hỗ trợ đăng ký hộ khẩu: Khi muốn đăng ký hộ khẩu tại địa phương mới, người nộp đơn sẽ cần cung cấp giấy xác nhận tạm trú để chứng minh rằng họ đang ở địa phương này trong một khoảng thời gian nhất định;
– Hỗ trợ đăng ký giấy tờ tùy thân: Nhiều loại giấy tờ tùy thân như giấy phép lái xe, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, v.v. cũng yêu cầu người nộp đơn cung cấp địa chỉ tạm trú. Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường sẽ giúp cho người nộp đơn cung cấp thông tin địa chỉ tạm trú chính xác để có thể đăng ký được giấy tờ này.
– Giám sát và kiểm soát dân cư: Giấy xác nhận tạm trú cũng có mục đích giám sát và kiểm soát dân cư trong khu vực của mình, giúp cho cơ quan chức năng có thể theo dõi và phát hiện những vấn đề an ninh trật tự, trật tự an toàn xã hội, phòng chống tội phạm, v.v.
Tóm lại, Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường có mục đích chính là cung cấp thông tin chính xác về địa chỉ tạm trú của người nộp đơn để hỗ trợ cho các thủ tục đăng ký hộ khẩu, giấy tờ tùy thân, đồng thời cũng giúp cho công tác quản lý, bảo vệ an ninh trật tự và trật tự an toàn xã hội của địa phương.
4. Điều kiện xin Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường:
Nếu bạn muốn đăng ký tạm trú, bạn cần đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 27 của Luật Cư trú năm 2020. Theo đó, nếu bạn đến sinh sống tại một địa điểm hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã mà bạn đã đăng ký thường trú để lao động, học tập hoặc vì mục đích khác từ 30 ngày trở lên, bạn sẽ phải thực hiện đăng ký tạm trú. Thời hạn tạm trú tối đa là 02 năm và bạn có thể tiếp tục gia hạn nhiều lần. Tuy nhiên, bạn không được đăng ký tạm trú mới tại chỗ ở quy định tại Điều 23 của Luật này.
Quy trình đăng ký tạm trú được quy định tại Luật Cư trú năm 2020 và các Nghị định, Thông tư hướng dẫn.
Theo đó, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký tạm trú gồm chứng minh thư nhân dân/ thẻ căn cước/ hộ chiếu của người đăng ký tạm trú, tờ khai thay đổi thông tin cư trú (đối với người đăng ký tạm trú là người chưa thành niên thì trong tờ khai phải ghi rõ ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản), và sự đồng ý bằng văn bản của người cho thuê, cho mượn, hoặc cho ở nhờ nếu bạn thuê nhà, mượn nhà hoặc ở nhờ.
Bên cạnh đó, bạn cần chuẩn bị 02 ảnh 3 x 4cm, giấy đăng ký kết hôn (bản sao) nếu có vợ/chồng đăng ký kèm và giấy khai sinh con (bản sao) nếu có con đăng ký kèm.
5. Hướng dẫn viết Giấy xác nhận tạm trú của Công an xã, phường:
Để viết một giấy xin xác nhận tạm trú, bạn có thể tuân theo các bước sau đây:
Bước 1: Thông tin đầu vào
- Tiêu đề: Ghi “Đơn xin xác nhận tạm trú” ở phía trên cùng bên trái của giấy.
- Người nhận: Ghi địa chỉ của cơ quan công an/phường/xã/thị trấn ở phía trên bên phải của giấy.
- Người gửi: Ghi đầy đủ họ và tên của người gửi ở phía dưới cùng bên trái của giấy.
- Thời gian: Ghi ngày, tháng và năm gửi đơn ở phía dưới bên phải của giấy.
Bước 2: Phần nội dung đơn
Phần nội dung đơn cần phải ghi rõ các thông tin sau:
- Kính gửi: Công an/phường/xã/thị trấn: Nơi mà người làm đơn muốn xin xác nhận tạm trú ở địa phương đó
- Tôi tên là: Ghi đầy đủ và rõ tên của người làm đơn
- Ngày sinh: Ghi rõ ngày tháng năm sinh của người làm đơn
- Số CMND: Tại Công an: Cấp ngày: Ghi rõ cụ thể
- Địa chỉ thường trú: địa chỉ ghi trên sổ hộ khẩu của người làm đơn
- Chỗ ở hiện nay: Chỗ bạn đang sinh sống và làm việc
- Nay tôi làm đơn này kính xin Ban Công an/phường/xã/thị trấn…. xác nhận cho tôi đã tạm trú tại địa chỉ này từ ngày … cho đến nay: Ghi rõ tên Ban Công an xác nhận và ngày tháng năm bắt đầu tạm trú
- Lý do: Ghi rõ lý do
Bước 3: Ký tên và gửi đơn
Sau khi đã điền đầy đủ thông tin và kiểm tra kỹ, bạn ký tên ở dưới cùng bên phải của giấy. Sau đó, đóng dấu (nếu có) và mang đơn đến Công an/phường/xã/thị trấn để xác nhận đơn.
Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn viết được một giấy xin xác nhận tạm trú chính xác và đầy đủ.
6. Thủ tục đăng ký tạm trú mới theo quy định pháp luật hiện nay:
Hướng dẫn đăng ký tạm trú theo quy định pháp luật hiện nay rất đơn giản và dễ thực hiện. Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như được yêu cầu, bạn có thể tiếp tục thực hiện các bước đăng ký tạm trú như sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ tại Công an cấp xã nơi đăng ký thường trú. Bạn có thể nộp theo hai cách:
Đầu tiên, nộp trực tiếp tại Công an cấp xã. Điều này đòi hỏi bạn phải tới trực tiếp cơ quan này và nộp hồ sơ.
Thứ hai, bạn có thể nộp trực tuyến qua cổng cung cấp dịch vụ công trực tuyến. Ví dụ như: Cổng dịch vụ công quốc gia, Cổng dịch vụ công Bộ công an, Cổng dịch vụ công quản lý cư trú. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Bước 2: Bổ sung hồ sơ nếu có hướng dẫn từ cơ quan có thẩm quyền. Đồng thời, bạn sẽ nhận được phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn ngày trả nếu hồ sơ hợp lệ.
Bước 3: Nộp lệ phí đăng ký cư trú. Các khoản phí này sẽ căn cứ theo quy định của từng địa phương và thông thường không quá 20.000 đồng/lần đăng ký.
Bước 4: Đợi nhận thông báo kết quả giải quyết thủ tục đăng ký cư trú. Thời gian giải quyết thủ tục này không quá 03 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
Trên đây là toàn bộ các bước đăng ký tạm trú một cách chi tiết và cụ thể. Quy trình này rất đơn giản và dễ thực hiện, bạn chỉ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện theo các bước hướng dẫn trên để có thể đăng ký tạm trú một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Các văn bản được sử dụng trong bài viết: Luật cư trú năm 2020
.btn-download-file {
padding: 16px 20px 16px 10px;
background-image: linear-gradient(to bottom, #e6a437, #fc6300);
color: white !important;
border-radius: 24px;
text-transform: uppercase;
transition: all ease 0.4s;
font-size: 15px;
font-weight: 500;
}