EVFTA được coi là một trong những hiệp định thương mại tự do quan trọng nhất mà Việt Nam đã ký kết với một khu vực lớn như EU. Nó cung cấp cơ hội để giảm các rào cản thương mại giữa các bên và tăng cường mối quan hệ thương mại giữa EU và Việt Nam.
1. EVFTA là gì?
EVFTA là viết tắt của “Hiệp định Thương mại tự do giữa Liên minh Châu Âu và Việt Nam”. Đây là một hiệp định thương mại giữa Liên minh Châu Âu (EU) và Việt Nam, được ký kết vào ngày 30 tháng 6 năm 2019. Hiệp định này có tác động đến hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và các vấn đề khác liên quan đến thương mại giữa EU và Việt Nam.Hiệp định này được ký kết trên cơ sở tôn trọng chủ quyền độc lập và toàn vẹn lãnh thổ, tôn trọng những giá trị cốt lõi của bộ pháp luật, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và hỗ trợ các cộng đồng địa phương.
2. Điều kiện áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA:
Để được áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA, hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam phải đáp ứng đủ các điều kiện được quy định tại khoản 2 Điều 4 Nghị định 116/2022/NĐ-CP. Điều kiện này đặt ra một số yêu cầu cụ thể, bao gồm:
– Thứ nhất, hàng hóa phải được nhập khẩu vào lãnh thổ thành viên Liên minh châu Âu quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định này. Điều này đảm bảo rằng hàng hóa được xuất khẩu từ Việt Nam sẽ được tiếp cận với thị trường lớn hơn và có sự đa dạng hơn về nhu cầu tiêu thụ, từ đó giúp tăng cường năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
– Thứ hai, hàng hóa phải có chứng từ vận tải (bản chụp) thể hiện đích đến là các lãnh thổ theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều này theo quy định của pháp luật hiện hành. Điều này giúp đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển đến các nước thành viên Liên minh châu Âu một cách chính xác và đúng quy định.
– Thứ 3, hàng hóa phải có tờ khai hải quan nhập khẩu hoặc chứng từ thay thế tờ khai hải quan của lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam nhập khẩu vào lãnh thổ các nước được quy định tại điểm a khoản 2 Điều này (bản chụp) theo quy định của pháp luật hiện hành. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình nhập khẩu được thực hiện đúng quy trình và chính xác.
– Thứ tư, nếu các chứng từ nêu tại điểm b và c khoản 2 Điều 4 Nghị định 116/2022/NĐ-CP không phải bản tiếng Việt hoặc tiếng Anh, người khai hải quan phải dịch ra tiếng Việt hoặc tiếng Anh và chịu trách nhiệm về nội dung bản dịch. Điều này giúp đảm bảo rằng các chứng từ được sử dụng trong quá trình xuất khẩu và nhập khẩu đều được hiểu rõ và chính xác.
3. Thủ tục áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA:
Để thực hiện thủ tục áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA, các doanh nghiệp xuất khẩu cần phải tuân thủ các quy định và thực hiện đúng trình tự các bước sau:
– Đầu tiên, tại thời điểm làm thủ tục hải quan, người khai hải quan cần thực hiện khai tờ khai xuất khẩu, áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu, tính thuế và nộp thuế theo các quy định được quy định rõ ràng tại Nghị định Biểu thuế xuất khẩu. Điều này giúp đảm bảo việc tính toán thuế và nộp thuế đúng quy định.
– Tiếp theo, sau khi đăng ký tờ khai xuất khẩu, người khai hải quan cần nộp đầy đủ chứng từ chứng minh hàng hóa đáp ứng quy định tại điểm b và điểm c khoản 2 Điều này và thực hiện khai bổ sung để áp dụng mức thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA. Thời hạn để nộp chứng từ và áp dụng mức thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi là 01 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai xuất khẩu. Sau thời hạn này, hàng hóa xuất khẩu sẽ không được áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA.
– Cuối cùng, cơ quan hải quan sẽ kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định này. Nếu hàng hóa xuất khẩu đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại khoản 2 Điều này, thì áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA và thực hiện xử lý tiền thuế nộp thừa cho người khai hải quan theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.
Vì vậy, để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các thông tin khai báo xuất khẩu, các doanh nghiệp xuất khẩu cần phải nắm rõ các quy định liên quan đến áp dụng thuế suất thuế xuất khẩu ưu đãi theo Hiệp định EVFTA và thực hiện đúng các bước thủ tục. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp xuất khẩu tránh được các rủi ro về hành vi vi phạm pháp luật và tăng cơ hội tiết kiệm chi phí, tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
4. Điều kiện áp dụng thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định EVFTA:
Điều kiện áp dụng thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định EVFTA là một trong những điều kiện quan trọng được quy định để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc áp dụng chính sách thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu. Hiệp định này là thỏa thuận thương mại tự do giữa Liên minh châu Âu và Việt Nam, với nhiều quy định về thương mại, đầu tư và chính sách thuế.
– Để được áp dụng mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định này, hàng hóa nhập khẩu cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định. Đầu tiên, hàng hóa phải thuộc Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, được quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định số 116/2022/NĐ-CP. Việc quy định những loại hàng hóa này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc áp dụng chính sách thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt.
– Thứ hai, hàng hóa phải được nhập khẩu vào Việt Nam từ các lãnh thổ thành viên Liên minh châu Âu quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định số 116/2022/NĐ-CP, cộng với Công quốc An-đô-ra, Cộng hòa San Ma-ri-nô và Vùng lãnh thổ Xớt-ta và Mê-li-la. Điều này được quy định nhằm đảm bảo tính công bằng trong việc áp dụng chính sách thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giữa các quốc gia với nhau.
– Cuối cùng, hàng hóa phải đáp ứng các quy định về xuất xứ và có chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo quy định của Hiệp định EVFTA. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc áp dụng chính sách thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt và ngăn chặn tình trạng gian lận thương mại. Vì vậy, các doanh nghiệp khi nhập khẩu hàng hóa cần phải nắm rõ những điều kiện này để đảm bảo được quyền lợi của mình và đồng thời tôn trọng các quy định pháp luật của Việt Nam.
5. Vai trò của EVFTA:
– EVFTA được coi là một trong những hiệp định thương mại tự do quan trọng nhất mà Việt Nam đã ký kết với một khu vực lớn như EU. Nó cung cấp cơ hội để giảm các rào cản thương mại giữa các bên và tăng cường mối quan hệ thương mại giữa EU và Việt Nam. Hiệp định này đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, khi đất nước đang tìm kiếm cách để phát triển kinh tế và mở rộng thị trường xuất khẩu.
– EVFTA đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp tại Việt Nam và EU. Hiệp định này giúp tăng cường sự hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam và EU, đồng thời tạo điều kiện cho các doanh nghiệp có thể tiếp cận các thị trường mới.
– Điều quan trọng cần lưu ý là EVFTA không chỉ đơn thuần là một hiệp định thương mại, mà còn là một phần của một bối cảnh lớn hơn, đó là mối quan hệ đối tác chiến lược giữa Việt Nam và EU. Hiệp định này không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế cho cả hai bên, mà còn mở ra một tương lai tươi sáng cho việc hợp tác chặt chẽ hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
– Một ví dụ cụ thể về lợi ích mà EVFTA mang lại cho Việt Nam là sự mở rộng thị trường xuất khẩu. Với EVFTA, các sản phẩm của Việt Nam sẽ được xuất khẩu sang các quốc gia thành viên của EU với mức thuế xuất rất thấp hoặc thậm chí không thuế. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và tăng cường năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
– Ngoài ra, EVFTA cũng đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm của Việt Nam thông qua quy định về tiêu chuẩn sản phẩm và dịch vụ. Các doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ các quy định này để có thể tiếp cận thị trường EU, điều này sẽ thúc đẩy sự cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm của Việt Nam.
– Tóm lại, EVFTA là một hiệp định quan trọng và mang lại nhiều lợi ích cho cả Việt Nam và EU. Nó không chỉ đơn thuần là một hiệp định thương mại, mà còn là một cơ hội để tăng cường mối quan hệ đối tác chiến lược giữa hai bên. EVFTA đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp tại Việt Nam và EU, đồng thời giúp mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Văn bản quy phạm pháp luật trong bài viết:
Nghị định số 116/2022/NĐ-CP
Nghị định số 57/2020/NĐ-CP