Căn cước công dân là một loại giấy tờ tùy thân chứng minh danh tính của công dân trong một quốc gia. Trong nhiều nước, nó còn được gọi là thẻ căn cước, giấy tờ tùy thân, hoặc giấy chứng minh thư. Trong tiếng Anh, nó được gọi là “Citizenship Card” hoặc “National Identity Card”.
1. Căn cước công dân trong tiếng Anh là gì?
Citizen identification is an essential process that helps verify an individual’s identity and confirms their status as a citizen of a particular country. The process usually involves the issuance of a unique identification card or number that is specific to the individual. This card or number is used for a variety of purposes, such as accessing government services, opening a bank account, or voting in elections.
Citizen identification is a critical component of many government programs and services. It helps to ensure that only citizens and legal residents of a particular country can access these services. This also helps to prevent fraud and identity theft, as the unique identification number or card serves as proof of identity.
In many countries, citizen identification, also known as a national identification card or card of citizenship, is mandatory, and citizens are required to carry their identification card or number with them at all times. This helps to ensure that citizens can easily access government services and participate in various activities without any hindrances.
Overall, citizen identification plays a crucial role in ensuring that only authorized individuals can access government services and participate in various activities. It helps to promote security, reduce fraud and identity theft, and ensure that citizens can enjoy their rights and privileges as citizens of their respective countries.
Căn cước công dân là một chứng từ quan trọng để xác thực danh tính của một công dân. Trong tiếng Anh, nó được gọi là citizen identification.
Thẻ căn cước công dân là một loại chứng từ được cấp bởi chính phủ để xác thực danh tính của một công dân. Trong tiếng Anh, nó được gọi là citizen identification card.
Căn cước công dân (hay còn gọi là thẻ căn cước công dân) là một loại chứng minh thư nhân dân được cấp cho công dân của một quốc gia cụ thể. Thông thường, căn cước công dân bao gồm một số định danh duy nhất và thông tin cá nhân của chủ sở hữu, và được sử dụng để xác minh danh tính và truy cập các dịch vụ chính phủ. Ở nhiều quốc gia, căn cước công dân là bắt buộc và công dân được yêu cầu mang thẻ của mình bất cứ lúc nào. Điều này giúp đảm bảo rằng công dân có thể dễ dàng truy cập các dịch vụ chính phủ và tham gia vào các hoạt động khác mà không gặp trở ngại. Căn cước công dân cũng giúp ngăn chặn gian lận và trộm cắp danh tính, bảo vệ quyền lợi của công dân và đảm bảo an ninh trong quốc gia.
2. Các từ liên quan đến căn cước công dân:
Từ vựng tiếng Anh |
Loại từ |
Cách phát âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
identification |
Danh từ |
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ |
căn cước công dân |
self-identification |
Danh từ |
/ˌself aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ |
hành động nhận ra rằng bạn có một đặc điểm cụ thể hoặc thuộc về một danh mục cụ thể.( tự xác nhận) |
identification parade |
Danh từ |
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn pəreɪd/ |
một hàng người có thể là họ vi phạm pháp luật và đang cho xem thẻ căn cước công dân của mình. |
identification card |
Danh từ |
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn kɑːd/ |
Thẻ căn cước công dân |
identical twin |
Danh từ |
/aɪˌdentɪkl ˈtwɪn/ |
một trong hai đứa trẻ hoặc động vật được sinh ra từ cùng một bà mẹ cùng một lúc được phát triển từ một quả trứng. Những cặp song sinh giống hệt nhau có cùng giới tính và trông rất giống nhau. |
identifiable |
Tính từ |
/aɪˌdentɪˈfaɪəbl/ |
có thể nhận ra |
police |
Danh từ |
/pəˈliːs/ |
Cảnh sát |
employer identification number |
Danh từ |
/ɪmˈplɔɪə(r)/ /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ /ˈnʌmbə(r)/ |
là những con số đặc biệt của các doanh nghiệp Mỹ để trả thuế cho nhân viên của họ.( mã số thuế của doanh nghiệp) |
badge |
Danh từ |
/bædʒ/ |
thẻ đeo |
distinguishing |
Tính từ |
/dɪˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɪŋ/ |
khác biệt |
geotag |
Danh từ |
/ˈdʒiː.əʊ.tæɡ/ |
Một dữ liệu điện tử cho ai thấy ai đó hoặc là vật gì đang ở đâu. |
signature |
Danh từ |
/ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ |
chữ ký |
passport |
Danh từ |
/ˈpæspɔːrt/ |
hộ chiếu |
flag |
Danh từ |
/flæɡ/ |
lá cờ |
biometric |
Danh từ |
/ˌbaɪ.oʊˈmet.rɪk/ |
dấu vân tay |
archive |
Động từ |
/ˈɑːr.kaɪv/ |
lưu trữ |
birth certificate |
Danh từ |
/ˈbɝːθ sɚˌtɪf.ɪ.kət/ |
giấy khai sinh |
death certificate |
Danh từ |
/ˈdeθ sɚˌtɪf.ɪ.kət/ |
giấy khai tử |
driving licence |
Danh từ |
/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ |
bằng lái xe |
passport control |
Danh từ |
/ˌpæs.pɔːrt kənˈtroʊl/ |
trạm kiểm soát nhập cảnh |
3. Ví dụ minh họa:
3.1. Ví dụ 1:
For the security and safety of all individuals within our premises, we have implemented strict measures to ensure that only authorized personnel and visitors are allowed entry. As such, we require all visitors to present a valid form of identification before they can enter our premises. This is a standard procedure that we strictly adhere to in order to maintain a secure environment for everyone.
We understand that this may cause inconvenience to some of our visitors, but we hope that you can appreciate the importance of this measure. By complying with this requirement, you are helping us ensure the safety and well-being of everyone within our premises.
Thank you for your understanding and cooperation in this matter.
(Vì sự an ninh và an toàn của tất cả mọi người trong khuôn viên của chúng tôi, chúng tôi đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo chỉ có nhân viên và khách đến thăm được ủy quyền mới được phép vào. Vì vậy, chúng tôi yêu cầu tất cả khách tham quan phải xuất trình một giấy tờ tùy thân hợp lệ trước khi được phép vào khuôn viên của chúng tôi. Đây là một quy trình tiêu chuẩn mà chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt để duy trì môi trường an toàn cho tất cả mọi người.
Chúng tôi hiểu rằng điều này có thể gây ra bất lợi cho một số khách tham quan của chúng tôi, nhưng chúng tôi hy vọng rằng bạn có thể đánh giá được tầm quan trọng của biện pháp này. Bằng cách tuân thủ yêu cầu này, bạn đang giúp chúng tôi đảm bảo sự an toàn và phát triển cho tất cả mọi người trong khuôn viên của chúng tôi.
Cảm ơn bạn đã hiểu và hợp tác trong vấn đề này.)
3.2. Ví dụ 2:
It is essential to be able to self-identify your job, as it can provide valuable insights into your future career path. By understanding your strengths, weaknesses, and interests, you can better align your current job with your long-term career goals. Additionally, knowing your job inside and out can help you develop the skills and knowledge needed to advance in your career and take on new challenges. Therefore, taking the time to self-identify your job and its potential opportunities can lead to a more fulfilling and prosperous career in the future.
(Tự xác định về công việc của mình rất quan trọng, vì nó có thể cung cấp những thông tin quý giá về lộ trình sự nghiệp của bạn trong tương lai. Bằng cách hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và sở thích của mình, bạn có thể điều chỉnh công việc hiện tại sao cho phù hợp với mục tiêu sự nghiệp dài hạn. Hơn nữa, việc biết rõ về công việc của mình có thể giúp bạn phát triển các kỹ năng và kiến thức cần thiết để tiến thêm bước trong sự nghiệp và đối mặt với những thử thách mới. Vì vậy, dành thời gian để tự xác định về công việc của mình và những cơ hội tiềm năng có thể dẫn đến một sự nghiệp hạnh phúc và thịnh vượng hơn trong tương lai.)
3.3. Ví dụ 3:
There is currently an identification parade taking place at the intersection of Le Duan street. This is due to a recent incident of traffic violation that occurred in the area. The authorities have taken this matter very seriously and are making every effort to ensure that the individuals responsible for the violation are held accountable for their actions. As a result, a thorough investigation is being conducted, and all necessary measures are being taken to prevent such incidents from occurring in the future. We apologize for any inconvenience this may cause and appreciate your cooperation in this matter.
(Hiện tại đang có một đợt kiểm tra nhân sự diễn ra tại ngã tư đường Lê Duẩn. Điều này là do vụ vi phạm giao thông gần đây đã xảy ra trong khu vực. Các cơ quan chức năng đang xử lý vụ việc này một cách nghiêm túc và đang nỗ lực để đảm bảo rằng những người có liên quan đến vi phạm sẽ chịu trách nhiệm về hành động của mình. Do đó, một cuộc điều tra kỹ lưỡng được tiến hành và các biện pháp cần thiết được thực hiện để ngăn chặn các vụ vi phạm tương tự xảy ra trong tương lai. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra và rất đánh giá cao sự hợp tác của quý vị trong vụ việc này.)
3.4. Ví dụ 4:
During our conversation, he asked me about my identification card. He seemed to be curious about it, especially since I had recently transferred a large sum of money. I explained to him that the transfer required me to provide my personal identification, which included information such as my full name, date of birth, and address. We discussed the importance of security measures when it comes to financial transactions, and how it’s crucial to always be mindful of protecting our personal information. Overall, the conversation was insightful and it reminded me to always be vigilant about the safety of my financial assets.
(Trong cuộc trò chuyện của chúng tôi, anh ấy đã hỏi về thẻ căn cước của tôi. Anh ta dường như rất tò mò về nó, đặc biệt là khi tôi vừa mới chuyển một khoản tiền lớn. Tôi giải thích cho anh ta rằng việc chuyển khoản yêu cầu tôi cung cấp thông tin cá nhân của mình, bao gồm các thông tin như tên đầy đủ, ngày sinh và địa chỉ. Chúng tôi đã thảo luận về tầm quan trọng của các biện pháp bảo mật khi thực hiện các giao dịch tài chính và cách luôn phải cẩn thận bảo vệ thông tin cá nhân của chúng ta. Tổng thể, cuộc trò chuyện rất có ích và nó nhắc nhở tôi phải luôn cảnh giác về sự an toàn của tài sản tài chính của mình.)