Tổ hợp tác, còn được gọi là cơ quan hợp tác xã, là một loại tổ chức kinh doanh được sở hữu và điều hành bởi một nhóm cá nhân vì lợi ích chung. Nói cách khác, đây là một mô hình kinh doanh dựa trên nguyên tắc làm việc cùng nhau vì lợi ích chung.
1. Hợp tác xã tiếng Anh là gì?
A co-operative, also known as a co-op, is a type of business organization that is owned and operated by a group of individuals for their mutual benefit. In other words, it is a business model based on the principle of working together for the common good.
Members of a co-op contribute equity, such as money or property, and share in the profits or benefits of the business based on their participation. This means that the more involved a member is, the more they stand to gain from the co-operative’s success.
Co-operatives can be formed for various purposes, including purchasing supplies or services, marketing products, or providing housing or financial services. They can be found across a wide range of industries, from agriculture and retail to healthcare and banking.
Co-operatives are different from other types of businesses in that they are based on a set of principles and values, such as democracy, equality, and solidarity. These values guide the way that co-operatives are run and ensure that they operate in a fair and transparent manner.
In summary, a co-operative is a unique type of business organization that is built on the idea of working together for the benefit of all members. By pooling resources and sharing in the profits, co-operatives enable individuals to achieve more collectively than they could on their own.
Khái niệm hợp tác xã được đặt ra trong Luật hợp tác xã 2012, theo đó: “Hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 07 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý hợp tác xã.
Liên hiệp hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 04 hợp tác xã tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu chung của hợp tác xã thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý Liên hiệp hợp tác xã”.
2. Đặt câu với từ Co-operative:
– The Co-operative Group is a British consumer co-operative with a diverse range of retail businesses. (Tập đoàn Co-operative là một tập đoàn tiêu dùng tại Vương quốc Anh với nhiều doanh nghiệp bán lẻ khác nhau.)
– Farmers and producers can benefit from co-operative organizations that allow them to pool their resources and share profits. (Những người nông dân và sản xuất viên có thể hưởng lợi từ các tổ chức hợp tác cho phép họ gộp các nguồn lực và chia sẻ lợi nhuận.)
– Co-operative housing is a system in which residents collectively own and manage a housing complex. (Nhà ở hợp tác là một hệ thống trong đó các cư dân sở hữu và quản lý một khu nhà ở theo cách đồng thời.)
– The co-operative movement began in the 19th century and is still growing today. (Phong trào hợp tác bắt đầu từ thế kỷ 19 và vẫn đang phát triển đến ngày nay.)
– Co-operative education emphasizes learning through practical work experience and collaboration with others. (Giáo dục hợp tác nhấn mạnh việc học thông qua kinh nghiệm làm việc thực tế và hợp tác với người khác.)
3. Viết đoạn văn sử dụng từ Co-operative:
3.1. Đoạn văn 1:
A co-operative is a type of organization that is owned and run by its members. It is a democratic enterprise where members come together to meet their common needs and aspirations through a jointly owned and democratically controlled enterprise. Co-operative members can be individuals, businesses or organisations and each member has an equal say in how the co-operative is run, regardless of the size of their investment.
(Một hợp tác xã là một loại tổ chức được sở hữu và điều hành bởi các thành viên của nó. Đây là một doanh nghiệp tự chủ, nơi các thành viên cùng nhau đáp ứng nhu cầu và hoài bão chung thông qua một doanh nghiệp được sở hữu chung và được kiểm soát dân chủ. Các thành viên của hợp tác xã có thể là cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức và mỗi thành viên đều có quyền bình đẳng trong cách thức vận hành tập đoàn hợp tác, bất kể kích cỡ đầu tư của họ).
3.2. Đoạn văn 2:
Co-operatives operate in a wide range of sectors, including agriculture, finance, retail, and healthcare. They can take many different legal forms, such as worker co-operatives, consumer co-operatives, and housing co-operatives. This diversity means that co-operatives are able to adapt to the needs of different communities and industries.
Co-operatives are based on the values of self-help, self-responsibility, democracy, equality, equity, and solidarity. Members of a co-operative agree to abide by these values and work together towards a common goal. The co-operative principles are internationally recognised and provide a framework for the operation of co-operatives around the world.
In addition to providing economic benefits, co-operatives also have social and environmental benefits. By keeping ownership and control local, co-operatives contribute to the development of local communities, and by promoting sustainable business practices, co-operatives can help to mitigate environmental damage.
Các hợp tác xã hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nông nghiệp, tài chính, bán lẻ và chăm sóc sức khỏe. Chúng có thể có nhiều hình thức pháp lý khác nhau, như hợp tác xã lao động, hợp tác xã tiêu dùng và hợp tác xã nhà ở. Sự đa dạng này có nghĩa là hợp tác xã có khả năng thích nghi với nhu cầu của các cộng đồng và ngành công nghiệp khác nhau.
Các hợp tác xã dựa trên các giá trị tự giúp đỡ, tự chịu trách nhiệm, dân chủ, bình đẳng, công bằng và đoàn kết. Các thành viên của một tập đoàn hợp tác đồng ý tuân thủ những giá trị này và cùng nhau làm việc đến một mục tiêu chung. Các nguyên tắc của hợp tác xã được công nhận trên toàn cầu và cung cấp một khung cho hoạt động của các tập đoàn hợp tác trên khắp thế giới.
Ngoài việc cung cấp lợi ích kinh tế, hợp tác xã còn có lợi ích xã hội và môi trường. Bằng cách giữ sự sở hữu và kiểm soát ở địa phương, các tập đoàn hợp tác đóng góp vào sự phát triển của các cộng đồng địa phương, và bằng cách thúc đẩy các thực tiễn kinh doanh bền vững, các hợp tác xã có thể giúp giảm thiểu thiệt hại môi trường.
3.3. Đoạn văn 3:
Co-operatives are not only a business model, but also a way of empowering communities. In a co-operative, members are not just customers or employees, they are also owners. This gives them a sense of pride and responsibility in their co-operative, and fosters a sense of community and belonging.
Co-operatives are also known for their resilience. During times of economic hardship, co-operatives have been known to fare better than traditional businesses. This is because co-operatives are able to share resources and risks among members, and are often more focused on long-term sustainability than short-term profits.
(Hợp tác xã không chỉ là một mô hình kinh doanh, mà còn là một cách để cộng đồng tăng cường quyền lực. Trong một tập đoàn hợp tác, các thành viên không chỉ là khách hàng hoặc nhân viên, họ còn là chủ sở hữu. Điều này mang lại cho họ một cảm giác tự hào và trách nhiệm trong tập đoàn hợp tác của mình, và gây dựng lên một cộng đồng và tình thân thuộc.
Hợp tác xã cũng được biết đến với tính linh hoạt của nó. Trong những thời điểm khó khăn kinh tế, hợp tác xã đã được biết đến là khá ổn định hơn so với các doanh nghiệp truyền thống. Điều này là do tập đoàn hợp tác có khả năng chia sẻ tài nguyên và rủi ro giữa các thành viên, và thường tập trung hơn vào bền vững dài hạn hơn là lợi nhuận ngắn hạn).
3.4. Đoạn văn 4:
Another advantage of co-operatives is that they can be a tool for social change. Co-operatives can be set up to provide goods and services to underprivileged communities, or to create employment opportunities for disadvantaged groups. By promoting economic empowerment and social inclusion, co-operatives can be a powerful force for positive change.
In conclusion, co-operatives are a unique type of organization that offers many benefits to its members and the wider community. By promoting democracy, sustainability, and social responsibility, co-operatives are able to create a more equitable and just society.
(Một lợi thế khác của hợp tác xã là nó có thể là một công cụ cho sự thay đổi xã hội. Hợp tác xã có thể được thiết lập để cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho các cộng đồng thiểu số, hoặc để tạo ra cơ hội việc làm cho các nhóm bị bất lợi. Bằng cách thúc đẩy quyền lực kinh tế và sự bao gồm xã hội, tập đoàn hợp tác có thể là một lực lượng mạnh mẽ để thúc đẩy sự thay đổi tích cực.
Tổng kết lại, hợp tác xã là một loại tổ chức độc đáo mang lại nhiều lợi ích cho các thành viên của nó và cộng đồng rộng hơn. Bằng cách thúc đẩy dân chủ, bền vững và trách nhiệm xã hội, hợp tác xã có thể tạo ra một xã hội công bằng và chính quy).