Sơ yếu lí lịch là một tài liệu quan trọng được sử dụng để trình bày về bản thân, gia cảnh và kinh nghiệm của một cá nhân. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Sơ yếu lý lịch tiếng Anh là gì?, mời bạn đọc theo dõi.
1. Sơ yếu lý lịch trong tiếng Anh là gì?
“Sơ yếu lý lịch” trong tiếng Anh được gọi là “Curriculum Vitae” hoặc viết tắt là “CV”. Một Curriculum Vitae tiếng Anh cung cấp thông tin về kinh nghiệm làm việc, học vấn, kỹ năng và thành tựu cá nhân của một người. Nó thường được sử dụng khi xin việc hoặc nộp hồ sơ tham gia vào một chương trình học tập hoặc dự án.
2. Các từ vựng tiếng Anh có liên quan khi soạn thảo sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh:
– Name: Tên họ
– Date of birth: Ngày sinh
– Sex: Giới tính (trong một số trường hợp có thể không yêu cầu)
– Nationality: Quốc tịch
– Marrital status: Tình trạng hôn nhân
– Contact telephone: Điện thoại liên hệ
– Contact email: Địa chỉ email
– Address: Địa chỉ
– Education: Giáo dục
– Career Objective:Mục tiêu nghề nghiệp
– Skill: Kỹ năng
– Hobby: Sở thích
– Experience Record: Kinh nghiệp làm việc.
3. Mẫu sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh:
PHAM THI PHUONG THAO
[Address] Khuong Viet Street,
Phu Trung Ward, Tan Phu District, HCMC
PERSONAL INFORMATION (THÔNG TIN CÁ NHÂN)
Full name (Họ và tên):
Date of birth (Ngày sinh):
Place of birth (Nơi sinh):
Material status (Tình trạng hôn nhân):
Mobile phone (Điện thoại di động):
CAREER OBJECTIVE (MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP)
Learn more things when working in multinational companies to accumulate much experience for future promotion. (Học hỏi thêm nhiều điều khi làm việc tại các công ty đa quốc gia để tích lũy nhiều kinh nghiệm thăng tiến trong tương lai.)
EDUCATION (GIÁO DỤC)
– Danang University of Foreign Language (Bachelor of English) (1998-2002) (Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng (Cử nhân Anh văn) (1998-2002))
– Foreign Trade University – Ho Chi Minh City Branch (Bachelor of Economics) (08/2005-present) (Đại học Ngoại thương – Phân hiệu TP.HCM (Cử nhân Kinh tế) (08/2005-nay))
– Certificate of Business Accounting and Tax Declaration (07/2007 – 10/2007) (Chứng chỉ Kế toán doanh nghiệp và Kê khai thuế (07/2007 – 10/2007))
EXPERIENCE RECORD (KINH NGHIỆM)
1) From 05/2007 to present: Foreign-owned bank (Từ 05/2007 đến nay : Ngân hàng 100% vốn nước ngoài).
Position: Personal Assistant (Trách nhiệm chính):
– Arrange meetings with local commercial banks for the General Manager, and members of the Financial Institutions Department from the Head Office (if required) (Sắp xếp các cuộc họp với các ngân hàng thương mại địa phương cho Tổng Giám đốc, các thành viên của Phòng Định chế Tài chính từ Hội sở chính (nếu được yêu cầu)).
– Attend the meetings and take notes of meeting minutes. (Tham dự các cuộc họp và ghi biên bản cuộc họp).
– Translate all documents in the office (including correspondence and financial statements) and from Head Office as well (Dịch tất cả các tài liệu trong văn phòng (bao gồm thư từ và báo cáo tài chính) và từ Trụ sở chính).
– Make payment and receipt vouchers (Làm chứng từ thu chi).
– Prepare daily, monthly reports on cash on hand to submit to Finance Manager and Operations Manager (Chuẩn bị báo cáo hàng ngày, hàng tháng về tiền mặt để nộp cho Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành).
– Arrange travel and accommodation to staff (if required) (Sắp xếp việc đi lại, ăn ở cho nhân viên (nếu có yêu cầu))
– Organize and store paperwork and documents (Sắp xếp, lưu trữ giấy tờ, tài liệu)
– Other administrative duties as required by General Manager (Các công việc hành chính khác theo yêu cầu của Tổng Giám đốc)
2) From 12/2003 to 04/2007: Meinhardt Vietnam Limited (Australia) (Từ 12/2003 đến 04/2007: Công ty TNHH Meinhardt Việt Nam (Úc))
Position: Administrative Staff/Assistant Project Manager (Vị trí: Trợ lý cá nhân)
Key responsibilities (Trách nhiệm chính):
– Assist Project Manager in arranging meetings with Clients, contractors, and design consultants (including structural, M&E, and architectural design). (Hỗ trợ Giám đốc dự án sắp xếp các cuộc họp với Khách hàng, nhà thầu và tư vấn thiết kế (bao gồm thiết kế kết cấu, M&E và kiến trúc)).
– Attend the meetings with Project Manager (PM) and other supervisors, takes notes of meeting minutes, and deliver to all attendees. (Tham dự các cuộc họp với Quản lý dự án (PM) và các giám sát viên khác, ghi chép biên bản cuộc họp và gửi cho tất cả những người tham dự).
– File all documents relating to the undertaking projects (Lưu trữ tất cả các tài liệu liên quan đến các dự án đảm nhận)
– Support Client with preparing and issuing tender documents to contractors (Hỗ trợ Khách hàng chuẩn bị và phát hành hồ sơ mời thầu cho các nhà thầu)
SKILLS (KỸ NĂNG_
v Fluent written and spoken English and Vietnamese (Nói và viết thành thạo tiếng Anh và tiếng Việt)
v Computer skills – MS Word, Excel, Power Point and Outlook (Kỹ năng vi tính – MS Word, Excel, Power Point và Outlook)
4. Đoạn văn mẫu sử dụng từ Sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh:
4.1 Đoạn văn thứ nhất:
– Throughout my professional journey, my curriculum vitae reflects a diverse range of experiences that have shaped me into a well-rounded individual. (Trong suốt hành trình nghề nghiệp của mình, sơ yếu lý lịch của tôi phản ánh nhiều trải nghiệm đa dạng đã giúp tôi trở thành một cá nhân toàn diện)
– I have held various positions in different industries, allowing me to develop a versatile skill set and a strong work ethic. (Tôi đã đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau, cho phép tôi phát triển bộ kỹ năng linh hoạt và đạo đức làm việc vững chắc)
– In terms of my educational background, I hold a Bachelor’s degree in Business Administration from [University/Institution]. (Về trình độ học vấn của mình, tôi có bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh của [Đại học/Học viện])
– This program equipped me with a solid foundation in business principles and provided me with valuable knowledge in areas such as finance, marketing, and management. (Chương trình này đã trang bị cho tôi một nền tảng vững chắc về các nguyên tắc kinh doanh và cung cấp cho tôi kiến thức quý giá trong các lĩnh vực như tài chính, tiếp thị và quản lý)
– In terms of work experience, I have had the opportunity to work with reputable companies where I have consistently demonstrated my abilities and achieved notable results. (Về kinh nghiệm làm việc, tôi đã có cơ hội làm việc với những công ty danh tiếng, nơi tôi luôn thể hiện được năng lực của mình và đạt được những kết quả đáng ghi nhận)
– As detailed in my curriculum vitae, I have gained extensive experience in project management, where I successfully led cross-functional teams, ensuring the timely completion of projects while adhering to budgetary constraints. (Như đã trình bày chi tiết trong sơ yếu lý lịch của mình, tôi đã có nhiều kinh nghiệm trong quản lý dự án, nơi tôi đã lãnh đạo thành công các nhóm liên chức năng, đảm bảo hoàn thành các dự án đúng hạn trong khi vẫn tuân thủ các hạn chế về ngân sách)
– In addition to my project management skills, my curriculum vitae also highlights my expertise in market research and analysis. (Ngoài kỹ năng quản lý dự án, sơ yếu lý lịch của tôi cũng nêu bật chuyên môn của tôi trong nghiên cứu và phân tích thị trường)
4.2 Đoạn văn thứ hai:
– I have utilized various research methodologies to gather and interpret data, providing valuable insights into consumer behavior and market trends. (Tôi đã sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để thu thập và giải thích dữ liệu, cung cấp những hiểu biết có giá trị về hành vi của người tiêu dùng và xu hướng thị trường)
– These insights have guided the development of effective marketing strategies and campaigns, resulting in increased brand awareness and customer engagement. (Những hiểu biết sâu sắc này đã định hướng cho việc phát triển các chiến lược và chiến dịch tiếp thị hiệu quả, giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu và mức độ tương tác của khách hàng)
– Furthermore, my interpersonal and communication skills have been instrumental in building strong relationships with clients and stakeholders. (Hơn nữa, kỹ năng giao tiếp và giao tiếp giữa các cá nhân của tôi là công cụ giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng và các bên liên quan)
– Through my effective communication, I have been able to clearly convey ideas, negotiate contracts, and foster collaborative partnerships. (Thông qua giao tiếp hiệu quả của mình, tôi đã có thể truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, đàm phán hợp đồng và thúc đẩy quan hệ đối tác hợp tác).
– Beyond my professional endeavors, my curriculum vitae also showcases my involvement in community service and extracurricular activities. (Ngoài những nỗ lực nghề nghiệp của tôi, sơ yếu lý lịch của tôi cũng thể hiện sự tham gia của tôi vào các hoạt động cộng đồng và hoạt động ngoại khóa.)
– I believe in giving back to society and have actively volunteered for causes that align with my values, such as environmental conservation and educational initiatives. (Tôi tin vào việc cống hiến cho xã hội và đã tích cực tình nguyện vì những lý do phù hợp với các giá trị của tôi, chẳng hạn như bảo tồn môi trường và các sáng kiến giáo dục)
– In conclusion, my curriculum vitae reflects a well-rounded individual with a diverse skill set, a strong work ethic, and a commitment to personal and professional growth. (Tóm lại, sơ yếu lý lịch của tôi phản ánh một cá nhân toàn diện với bộ kỹ năng đa dạng, đạo đức làm việc vững vàng và cam kết phát triển bản thân và nghề nghiệp)
– I am confident that my experiences and abilities make me a valuable asset to any organization, and I am excited to contribute to the success of future endeavors. (Tôi tin tưởng rằng những kinh nghiệm và khả năng của mình khiến tôi trở thành tài sản quý giá cho bất kỳ tổ chức nào và tôi rất vui được đóng góp vào sự thành công của những nỗ lực trong tương lai)
.btn-download-file {
padding: 16px 20px 16px 10px;
background-image: linear-gradient(to bottom, #e6a437, #fc6300);
color: white !important;
border-radius: 24px;
text-transform: uppercase;
transition: all ease 0.4s;
font-size: 15px;
font-weight: 500;
}