Thạc sĩ tiếng Anh là gì?

Thạc sĩ trong tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết các vấn đề liên quan đến Thạc sĩ trong tiếng Anh.

1. Thạc sĩ là gì?

Thạc sĩ là một học vị cao cấp mà người học có thể đạt được sau khi hoàn thành chương trình học sau đại học. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp học thuật của một người, đánh dấu sự chuyên sâu hơn vào lĩnh vực cụ thể mà người đó đã chọn.

Để đạt được học vị này, người học phải thực hiện một nghiên cứu độc lập và viết một luận án. Quá trình này giúp người học tiếp thu kiến thức mới, nghiên cứu sâu rộng và phát triển kỹ năng học thuật. Việc hoàn thành một chương trình thạc sĩ cũng là cơ hội để người học tìm hiểu và tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực của mình. Người học sẽ phải đối mặt với những thách thức khó khăn và cố gắng để giải quyết các vấn đề phức tạp. Ngoài ra, trong quá trình nghiên cứu, người học còn có cơ hội để đóng góp ý tưởng mới, phát triển các giải pháp sáng tạo và có ảnh hưởng đến lĩnh vực của mình.

Sau khi hoàn thành thạc sĩ, người học có thể trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình, có thể giảng dạy, nghiên cứu hoặc làm việc trong các cơ quan chuyên môn. Học vị này có tên gọi khác nhau tùy theo quốc gia, ví dụ như “Master’s degree” trong tiếng Anh, và được coi là một trong những bằng cấp cao cấp nhất trong hệ thống giáo dục phổ thông và đại học.

Ngoài những lợi ích trên, việc đạt được học vị thạc sĩ còn tăng cường sự tự tin và sự chuyên nghiệp trong sự nghiệp, giúp người học có được các cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và thu nhập cao hơn trong tương lai. Ngoài ra, việc hoàn thành thạc sĩ cũng là một cách để người học phát triển kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giao tiếp và kỹ năng tư duy phản biện, các kỹ năng quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp của họ.

2. Thạc sĩ tiếng Anh gì?

Thạc sĩ trong tiếng Anh là Master. Phát âm /ˈmæs.tɜː/

Định nghĩa: Master is a level in the education system, a master’s degree is granted to people who have completed the course and become a master, by the system of universities or other educational institutions at home and abroad.

A master is a person who has an extremely solid source of knowledge in a master’s discipline, which is a fairly high level after graduating from graduate training.

Master’s degree is higher than the bachelor’s degree and lower than the doctorate level according to the hierarchy of Vietnam’s education, the time to study for a master’s degree usually lasts about 1 year to 2 years.

Master can be classified into many categories such as Master of Arts, Master of Research, Master of Specialization such as Master of Arts, Master of Architecture, Master of Business Administration, …

Studying for a master’s degree helps learners to develop their intelligence, do in-depth research on the profession, have the ability to find a job on a large market, expand social relationships, and create a source of income higher.

Dịch:

Thạc sĩ tiếng Anh là một trình độ trong hệ thống giáo dục, được cấp cho những người hoàn thành khóa học và trở thành thạc sĩ, bởi hệ thống đại học hoặc các cơ sở giáo dục khác trong nước và quốc tế. Thạc sĩ là người có nguồn kiến thức vững chắc về chuyên môn của mình, đây là một trình độ khá cao sau khi tốt nghiệp đào tạo sau đại học. Thạc sĩ cao hơn bằng cử nhân và thấp hơn bằng tiến sĩ theo thứ tự hệ thống giáo dục Việt Nam, thời gian học để đạt bằng thạc sĩ thường kéo dài khoảng 1 năm đến 2 năm.

Bằng thạc sĩ có thể được phân loại thành nhiều loại như Thạc sĩ Khoa học Xã hội, Thạc sĩ Khoa học Tự nhiên, Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh, Thạc sĩ Kế toán, Thạc sĩ Quản trị Dự án, Thạc sĩ Kinh tế học, Thạc sĩ Tài chính học, và nhiều loại khác.

Học thạc sĩ giúp người học phát triển trí tuệ, nghiên cứu sâu rộng về chuyên môn của mình, có khả năng tìm kiếm việc làm trên thị trường rộng lớn, mở rộng mối quan hệ xã hội, và tạo ra nguồn thu nhập cao hơn.

3. Các cách gọi thạc sĩ trong tiếng Anh:

– M.A (The Master of Art): Thạc sĩ khoa học xã hội

– M.S, MSc hoặc M.Si: (The Master of Science): Thạc sĩ khoa học tự nhiên.

– MBA (The Master of business Administration): Thạc sĩ quản trị kinh doanh.

– MAcc, MAc, hoặc Macy (The Master of Accountancy): Thạc sĩ kế toán.

– M.S.P.M (The Master of Science in Project Management): Thạc sĩ quản trị dự án.

– M.Econ (The Master of Economics): Thạc sĩ kinh tế học.

– M.Fin (The Master of Finance): Thạc sĩ tài chính học.

4. Các ví dụ liên quan đến Thạc sĩ trong tiếng Anh: 

4.1. Các ví dụ từ liên quan đến thạc sĩ tiếng Anh:

Cử nhân có nghĩa tiếng Anh là Bachelor.

Cao học có nghĩa tiếng Anh là Postgraduate.

Bằng thạc sĩ có nghĩa tiếng Anh là Master’s degree.

Thạc sĩ bác sĩ có nghĩa tiếng Anh là Master doctor.

Thạc sĩ luật học có nghĩa tiếng Anh là Master of jurisprudence.

Cao đẳng có nghĩa tiếng Anh là Colleges.

Thạc sĩ âm nhạc có nghĩa tiếng Anh là Master of music. 

– Học vị có nghĩa tiếng Anh là Degree.

Phó tiến sĩ có nghĩa tiếng Anh là Associate Doctor.

Bằng danh dự có nghĩa tiếng Anh là Honors degree.

Bằng chuyên cấp có nghĩa tiếng Anh là Specialized degree.

Học thuật có nghĩa tiếng Anh là Academic. 

– Trình độ có nghĩa tiếng Anh là Level.

4.2. Một số cụm từ có sử dụng thạc sĩ tiếng Anh là gì?

Nên theo học thạc sĩ ngành nào? – Should study in any master’s degree?

– Có nên học thạc sĩ không? – Should a master’s degree?

– Học thạc sĩ có lâu không? – Does it take a long time to study master’s degree?

– Học thạc sĩ có khó không? – Is it difficult to study for a master’s degree?

– Điều kiện để được học thạc sĩ? – Conditions for master’s degree?

– Thạc sĩ và cao học khác nhau như thế nào? – What are the differences between masters and graduate schools? 

– Có các loại bằng thạc sĩ nào? – What types of master’s degrees are there?

– Để có được bằng thạc sĩ cần phải thực hiện những công việc gì? – What is required to get a master’s degree?

– Tại sao nên theo học thạc sĩ? – Why should you study for a master’s degree?

– Thạc sĩ có phải là một giáo viên hay không? – Is a master’s degree a teacher?

– Thạc sĩ có thể giúp tôi tăng thu nhập của mình không? – Can a master’s degree help me increase my income?

– Bằng thạc sĩ được cấp khi bạn bỏ thời gian và công sức của bản thân để học tập và nghiên cứu chuyên sâu ở một lĩnh vực cụ thể nào đó mà bạn đã theo học và tốt nghiệp trước kia. – A master’s degree is granted when you spend your own time and effort to study or study in depth in a particular field that you have attended and graduated before.

– Tôi đang theo học thạc sĩ quản trị kinh doanh tại Úc. – I am studying for a master of business administration in Australia.

– Sau tốt nghiệp, Anna sẽ học thạc sĩ tài chính. – After graduating, Anna will study for a Master of Finance.

– Giảng viên đại học của tôi là thạc sĩ kinh tế học. – My lecturer is a master of economics.

 5. Các từ vựng có liên quan đến Thạc sĩ trong tiếng Anh:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Vocational

Dạy nghề

Sciences

Môn học về khoa học tự nhiên

Thesis

Luận văn, luận án

Graduation ceremony

Lễ tốt nghiệp

Fellowship

Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)

Scholarship

Học bổng

Curriculum

Chương trình đào tạo

Internship

Thực tập

Seminar

Hội nghị chuyên đề, hội thảo

Tutor

Gia sư, dạy kèm

Evaluate

Đánh giá

Tuition fee

Học phí

Lecture

Bài giảng

Lesson

Bài học

Assignment

Bài tập về nhà

Distance learning

Học từ xa

Study online

Học online

Discipline

Khuôn khổ, nguyên tắc, quy tắc, quy định

Attendance

Sự tham gia

Analyse

Phân tích

Truant

Trốn học

Undergraduate

Người chưa tốt nghiệp

Laboratory

Phòng thí nghiệm

Theory

Học thuyết, giả thuyết

Achieve

Đạt được, dành được

Teacher’s pet

Học sinh cưng của thầy cô

Bookworm

Mọt sách

Graduated

Người đã tốt nghiệp, đã ra trường

Dissertation

Luận án tốt nghiệp

Boarding school

Trường nội trú

Revise

Ôn lại

Eager beaver

Người chăm học

Professor

Giáo sư

Teacher

Giáo viên

Higher education

Các bậc học từ đại học trở đi

Debate

Tranh luận, tranh cãi

Presentation

Thuyết trình

Coeducational

Trường học dành cho cả nam và nữ

Intensive course

Khóa học chuyên sâu

Compulsory subject

Môn học bắt buộc ( mọi học sinh, sinh viên phải theo học)

Elective subject

Môn học tự chọn ( không bắt buộc)

Comprehensive education

Giáo dục một cách toàn diện

State school

Trường công lập ( trường nhà nước)

Private school

Trường tư nhân

Lecturer

Giảng viên đại học

Researcher

Nhà nghiên cứu

Semester

Học kì

Student union

Hội sinh viên

Exam

Kì thi

Pass

Đỗ, vượt qua

Fail

Trượt

Course

Khóa học

Grade = mark

Điểm số

Textbook

Sách giáo khoa, giáo trình

Library

Thư viện

Hall of residence

Ký túc xá

Classroom

Phòng học

Academic record

Thành tích khoa học

Academic transcript /grading schedule /results certificate

Bảng điểm, bảng kết quả học tập

Campus

Khuôn viên trường học

Candidate

Thí sinh, người dự thi

Candidate-doctor of science

Phó Tiến sĩ

Class head teacher

Giáo viên chủ nhiệm lớp học

Class observation

Dự giờ

Dean

Chủ nhiệm khoa

Principal

Hiệu trưởng

Department of studies

Phòng đào tạo

District department of education

Phòng giáo dục

Department of Education

Sở giáo dục

Ministry of Education

Bộ giáo dục

Major

Ngành học, chuyên ngành

School administration

Sự quản lý giáo dục

 

Theo dõi chúng tôi trênDuong Gia FacebookDuong Gia FacebookDuong Gia TiktokDuong Gia TiktokDuong Gia YoutubeDuong Gia YoutubeDuong Gia GoogleDuong Gia Google
5/5(1
bình chọn
)

SOẠN HỢP ĐỒNG, ĐƠN, VĂN BẢN THEO YÊU CẦU CHỈ 500.000đ

--- Gọi ngay 1900.0191 ---

(Tư vấn Miễn phí - Hỗ trợ 24/7)

Công ty Luật LVN - Địa chỉ: Số 16B Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam

Gmail: luatlvn@gmail.com