Thủ quỹ không còn là một khái niệm quá xa lạ với mọi người. Thủ quỹ sẽ giúp cho doanh nghiệp được minh bạch hơn về mặt tài chính từ đó có định hướng để phát triển. Vậy thủ quỹ trong tiếng Anh là gì?
1. Thủ quỹ tiếng Anh là gì?
Thủ quỹ tiếng anh là Treasurer/ cashier.
Treasurer is a person who directly manages the funds of a unit, company, or business—assigned to keep track of all revenue and expenditure-related matters. In other words, the treasurer is the person who controls all activities related to revenue and expenditure, if any arising in the agency, unit and company. For specific tasks such as checking receipts, cum receipts and payments, signing receipts, signing advances, etc. The treasurer manages and stores all other necessary paperwork related to this process.
(Thủ quỹ là người trực tiếp quản lý quỹ của một đơn vị, công ty hay doanh nghiệp. Được phân công để theo dõi tất cả các vấn đề liên quan đến thu và chi. Nói cách khác, thủ quỹ là người kiểm soát tất cả các hoạt động liên quan đến thu và chi, nếu có phát sinh trong cơ quan, đơn vị và công ty. Đối với các công việc cụ thể như kiểm tra phiếu thu, kiêm phiếu thu chi, ký nhận phiếu, ký tạm ứng… Thủ quỹ quản lý và lưu trữ tất cả các thủ tục giấy tờ quan trọng khác liên quan đến quá trình này.)
The main duties of the treasurer can be listed as: (Các công việc chính của thủ quỹ có thể liệt kê đến như:)
– Manage all cash in the safe; secure key management; Manage safety maintenance, service and potential problems. (Quản lý toàn bộ tiền mặt trong két; quản lý khóa an toàn; Quản lý bảo trì an toàn, dịch vụ và các vấn đề tiềm ẩn)
– Classify and check money quality, detect counterfeit money and report counterfeit money for troubleshooting. (Phân loại và kiểm tra chất lượng tiền, phát hiện tiền giả và báo cáo tiền giả để xử lý sự cố)
– Make daily cash payments according to the company’s payment process. (Thực hiện thanh toán tiền mặt hàng ngày theo quy trình thanh toán của công ty)
– Before exporting and importing funds, the final check of the legality and reasonableness of the vouchers must be made. (Trước khi xuất, nhập quỹ phải kiểm tra lần cuối tính hợp pháp, hợp lý của chứng từ.)
– Perform daily fund reconciliation inventory with ledger. (Thực hiện kiểm kê đối chiếu quỹ hàng ngày với sổ cái)
– Keep receipts and payments. (Giữ biên lai và thanh toán)
– Work with accountants on cash balances to meet business goals or ensure employees receive wages, insurance and other benefits. (Làm việc với kế toán về số dư tiền mặt để đáp ứng các mục tiêu kinh doanh hoặc đảm bảo nhân viên nhận được tiền lương, bảo hiểm và các lợi ích khác.)
– Periodically prepare reports for the company on the company’s cash and pass it on to superiors. (Định kỳ lập báo cáo cho công ty về tiền mặt của công ty và chuyển lên cấp trên)
– Perform other tasks assigned by Chief Accountant and Director. (Thực hiện các công việc khác do kế toán trưởng và Giám đốc giao)
– Manage the financial activities of the organization, including revenue, expenditure, investment, accounting and reporting. (Quản lý các hoạt động tài chính của tổ chức, bao gồm thu, chi, đầu tư, kế toán và báo cáo.)
– Responsible for financial planning, evaluating financial performance, implementing internal controls and complying with relevant legal regulations. (Có trách nhiệm lập kế hoạch tài chính, đánh giá hiệu quả tài chính, thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan.)
The treasurer needs to have good analytical, communication, leadership and risk management skills to ensure that the organization’s financial operations are carried out efficiently and transparently. (Thủ quỹ cần có kỹ năng phân tích, giao tiếp, lãnh đạo và quản trị rủi ro tốt để đảm bảo hoạt động tài chính của tổ chức được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch.)
2. Vai trò của thủ quỹ trong cơ quan, doanh nghiệp:
Vai trò của Thủ quỹ trong cơ quan, doanh nghiệp là rất quan trọng và đòi hỏi sự chuyên nghiệp, trung thực và cẩn thận.
‐ Chịu trách nhiệm quản lý, thu chi, bảo quản và kiểm soát các nguồn tài chính của cơ quan, doanh nghiệp.
‐ Phải tuân thủ các quy định của pháp luật, các chính sách của cơ quan, doanh nghiệp và các nguyên tắc kế toán.
‐ Lập và nộp các báo cáo tài chính định kỳ, đảm bảo tính minh bạch và chính xác của các số liệu.
‐ Hợp tác với các bộ phận khác trong cơ quan, doanh nghiệp để hỗ trợ hoạt động kinh doanh, đầu tư và phát triển.
3. Một số từ tiếng Anh liên quan đến Thủ quỹ:
– Cash accounting: Kế toán tiền mặt là một phương pháp kế toán trong đó các giao dịch được ghi nhận khi có sự thay đổi về tiền mặt, bao gồm cả tiền mặt và các tài khoản tiền gửi tương đương tiền mặt. Kế toán tiền mặt khác với kế toán phát sinh doanh thu, trong đó các giao dịch được ghi nhận khi có sự thay đổi về quyền lợi kinh tế, bất kể khi nào có sự thay đổi về tiền mặt.
– Cashier’s book: Sổ thủ quỹ là một loại sổ kế toán dùng để ghi chép các giao dịch tiền mặt của doanh nghiệp. Sổ thủ quỹ phản ánh số dư tiền mặt đầu kỳ, số tiền thu và chi trong kỳ, và số dư tiền mặt cuối kỳ. Sổ thủ quỹ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn nguồn vốn lưu động và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính.
– Treasurer principles: Nguyên tắc thủ quỹ là những quy tắc cơ bản mà một người thủ quỹ cần tuân theo khi quản lý tài chính của một tổ chức.
– Revenue and expenditure accounting: Kế toán thu chi là quá trình ghi nhận, phân loại, tổng hợp và báo cáo các khoản thu và chi của một đơn vị kinh tế trong một kỳ kế toán. Kế toán thu chi giúp đánh giá hiệu quả hoạt động, quản lý ngân sách và thực hiện nghĩa vụ thuế của đơn vị kinh tế.
– Cash management: Quản lý tiền mặt là quá trình theo dõi, phân bổ và sử dụng tiền mặt của một tổ chức. Mục tiêu của quản lý tiền mặt là đảm bảo rằng tổ chức có đủ tiền để đáp ứng các nhu cầu thanh toán, tối ưu hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư tiền mặt và giảm thiểu chi phí cơ hội của việc giữ tiền mặt.
– Cash flow: Dòng tiền là khái niệm kế toán chỉ sự chuyển động của tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt trong hoạt động kinh doanh của một tổ chức. Dòng tiền cho biết nguồn gốc và sử dụng của tiền trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính.
– Cash receipt: Phiếu thu là một loại chứng từ kế toán được lập ra khi doanh nghiệp nhận được tiền từ khách hàng, đối tác hoặc các bên liên quan. Phiếu thu ghi nhận số tiền nhận được, nguồn gốc, nội dung và hình thức thanh toán. Phiếu thu có tác dụng xác nhận quyền sở hữu của người nhận tiền, cũng như làm cơ sở cho việc hạch toán doanh thu và công nợ.
– Cash payment: Phiếu chi là một loại giấy tờ thanh toán bằng tiền mặt, được người nộp tiền ký tên và ghi rõ số tiền, lý do nộp, ngày tháng năm. Phiếu chi được sử dụng để ghi nhận việc chi tiền cho một đối tượng nào đó, thường là nhân viên, khách hàng, đối tác hoặc nhà cung cấp.
4. Một số ví dụ sử dụng từ “thủ quỹ” tiếng Anh:
– The treasurer is responsible for managing the company’s cash flow and ensuring that it has enough funds to meet its obligations.
(Thủ quỹ chịu trách nhiệm quản lý dòng tiền của công ty và đảm bảo rằng nó có đủ tiền để đáp ứng các nghĩa vụ của mình.)
– The cashier will issue receipts and invoices to customers and record all transactions in the cashier’s book.
(Thủ quỹ sẽ xuất phiếu thu, hóa đơn cho khách hàng và ghi chép mọi giao dịch vào sổ thủ quỹ.)
– The treasurer principles include honesty, integrity, transparency, accountability, and compliance with the relevant laws and regulations.
(Các nguyên tắc thủ quỹ bao gồm tính trung thực, liêm chính, minh bạch, trách nhiệm giải trình và tuân thủ các luật và quy định có liên quan.)
– The revenue and expenditure accounting is a method of recording the income and expenses of an organization based on the cash received and paid by the cashier.
(Hạch toán thu chi là phương pháp ghi chép các khoản thu nhập và chi phí của đơn vị dựa trên số tiền thu và chi của thủ quỹ.)
– The treasurer recruitment process involves screening candidates based on their qualifications, skills, and experience in handling financial matters.
(Quá trình tuyển dụng thủ quỹ bao gồm sàng lọc các ứng viên dựa trên trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm của họ trong việc xử lý các vấn đề tài chính.)
5. Một số đoạn văn có sử dụng từ “thủ quỹ” tiếng Anh:
– The company’s treasurer reported that revenue for the quarter was up 15% year-over-year, thanks to a strategy to save costs and strengthen market competitiveness.
(Thủ quỹ của công ty đã báo cáo rằng doanh thu trong quý này đã tăng 15% so với cùng kỳ năm ngoái, nhờ vào chiến lược tiết kiệm chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.)
– I am the treasurer of the parents’ association of Nguyen Du High School. It is my responsibility to collect, manage, and effectively utilize parental contributions to support the educational and cultural activities of the school.
(Tôi là thủ quỹ của hội phụ huynh học sinh trường THPT Nguyễn Du. Tôi có trách nhiệm thu thập, quản lý và sử dụng hiệu quả các khoản đóng góp của các bậc phụ huynh để hỗ trợ các hoạt động giáo dục và văn hóa của trường.)
– When working as a treasurer for a nonprofit organization, you need financial, accounting and budgeting skills. You also need to know how to communicate and report to stakeholders, such as management, employees, volunteers, and donors.
(Khi làm thủ quỹ cho một tổ chức phi lợi nhuận, bạn cần có kỹ năng tài chính, kế toán và kiểm soát ngân sách. Bạn cũng cần biết cách giao tiếp và báo cáo với các bên liên quan, như ban giám đốc, nhân viên, tình nguyện viên và nhà tài trợ.)